Saint Gilloise
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Royal Antwerp
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.82
0.82
+1
1.06
1.06
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
1.05
1.05
1
1.48
1.48
X
4.10
4.10
2
6.20
6.20
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Saint Gilloise
Phút
Royal Antwerp
Siebe Van der Heyden
14'
46'
Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Jelle Bataille
Ra sân: Jelle Bataille
46'
Benson Hedilazio
Ra sân: Mbwana Samatta
Ra sân: Mbwana Samatta
Koki Machida
Ra sân: Guillaume Francois
Ra sân: Guillaume Francois
58'
Dante Vanzeir
Ra sân: Siebe Van der Heyden
Ra sân: Siebe Van der Heyden
58'
68'
Pierre Dwomoh
Ra sân: Faris Haroun
Ra sân: Faris Haroun
Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Damien Marcq
Ra sân: Damien Marcq
69'
71'
0 - 1 Michael Frey
Kiến tạo: Benson Hedilazio
Kiến tạo: Benson Hedilazio
Deniz Undav
74'
Bart Nieuwkoop
Ra sân: Loic Lapoussin
Ra sân: Loic Lapoussin
76'
Kaoru Mitoma
82'
83'
Pierre Dwomoh
86'
Johannes Eggestein
Ra sân: Pierre Dwomoh
Ra sân: Pierre Dwomoh
90'
Laurit Krasniqi
Ra sân: Koji Miyoshi
Ra sân: Koji Miyoshi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Gilloise
Royal Antwerp
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
1
5
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
477
Số đường chuyền
463
15
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
7
Đánh đầu thành công
4
4
Cứu thua
5
24
Rê bóng thành công
16
0
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
23
Cản phá thành công
16
13
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
92
Pha tấn công
96
46
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Saint Gilloise
3-5-2
3-4-1-2
Royal Antwerp
49
Moris
44
Heyden
16
Burgess
59
Kandouss
18
Mitoma
17
Teuma
25
Marcq
6
Nielsen
19
Francois
9
Undav
94
Lapoussi...
1
Butez
30
Seck
61
Almeida
51
Tenorio
34
Bataille
38
Haroun
8
Yusuf
21
Vines
19
Miyoshi
99
Frey
70
Samatta
Đội hình dự bị
Saint Gilloise
Bart Nieuwkoop
2
Jonas Bager
4
Koki Machida
28
Lucas Pirard
21
Jean Thierry Lazare Amani
8
Cameron Puertas
23
Dante Vanzeir
13
Royal Antwerp
80
Pierre Dwomoh
44
Emanuel Emegha
10
Michel-Ange Balikwisha
9
Johannes Eggestein
50
Laurit Krasniqi
26
Ortwin De Wolf
14
Benson Hedilazio
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
4.33
54.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
13.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
0.9
7.5
Phạt góc
5.6
2.5
Thẻ vàng
1.8
4.5
Sút trúng cầu môn
4.5
50.3%
Kiểm soát bóng
58.6%
13
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise (51trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
6
9
8
HT-H/FT-T
3
0
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
3
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
6
1
3
HT-B/FT-B
3
8
1
6