Vòng 25
09:30 ngày 16/09/2021
San Jose Earthquakes
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 1)
Real Salt Lake
Địa điểm: Avaya Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
2.16
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 1
0.70
U 1
1.21

Diễn biến chính

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Phút
Real Salt Lake Real Salt Lake
8'
match yellow.png Nick Besler
22'
match change Erik Holtan
Ra sân: Marcelo Silva Fernandez
Javier Lopez 1 - 0
Kiến tạo: Luciano Abecasis
match goal
26'
45'
match change Pablo Ruiz Barrero
Ra sân: Jonathan Diego Menendez
45'
match goal 1 - 1 Rubio Rubin
49'
match goal 1 - 2 Albert Rusnak
Kiến tạo: Pablo Ruiz Barrero
Javier Lopez 2 - 2 match goal
50'
Judson Silva Tavares match yellow.png
59'
62'
match yellow.png Albert Rusnak
Benjamin Kikanovic
Ra sân: Chris Wondolowski
match change
63'
Cristian Espinoza
Ra sân: Luciano Abecasis
match change
63'
Paul Marie
Ra sân: Judson Silva Tavares
match change
63'
Cade Cowell
Ra sân: Carlos Eduardo Fierro Guerrero
match change
64'
Javier Lopez 3 - 2 match goal
65'
67'
match yellow.png Pablo Ruiz Barrero
Javier Lopez match yellow.png
69'
71'
match goal 3 - 3 Justin Meram
Kiến tạo: Albert Rusnak
ERIC DAIAN REMEDI match yellow.png
72'
75'
match yellow.png Damir Kreilach
Andres Lorenzo Rios
Ra sân: Javier Lopez
match change
80'
81'
match goal 3 - 4 Rubio Rubin
Kiến tạo: Albert Rusnak
82'
match change Anderson Andres Julio Santos
Ra sân: Rubio Rubin
83'
match change Toni Datkovic
Ra sân: Maikel Chang
89'
match change Ashtone Morgan
Ra sân: Justin Meram
90'
match yellow.png Donny Toia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Real Salt Lake Real Salt Lake
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
13
7
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
426
 
Số đường chuyền
 
374
79%
 
Chuyền chính xác
 
73%
15
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
28
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
9
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
15
20
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
20
17
 
Cản phá thành công
 
15
21
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
97
 
Pha tấn công
 
116
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mario Daniel Vega
10
Cristian Espinoza
28
Benjamin Kikanovic
29
Jacob Akanyirige
22
Tommy Thompson
16
Jack Skahan
25
Andres Lorenzo Rios
3
Paul Marie
44
Cade Cowell
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes 4-2-3-1
4-3-1-2 Real Salt Lake Real Salt Lake
1
Marcinko...
27
Lanfranc...
4
Pantoja
15
Beason
2
Abecasis
5
REMEDI
93
Tavares
7
Guerrero
14
Yueill
9
3
Lopez
8
Wondolow...
1
Ochoa
16
Chang
15
Glad
30
Fernande...
4
Toia
10
Menendez
13
Besler
9
Meram
11
Rusnak
8
Kreilach
14
2
Rubin

Substitutes

19
Bode Davis
23
Milan Iloski
44
Toni Datkovic
6
Pablo Ruiz Barrero
20
Erik Holtan
43
Justin Portillo
51
Andrew Putna
29
Anderson Andres Julio Santos
3
Ashtone Morgan
Đội hình dự bị
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Mario Daniel Vega 17
Cristian Espinoza 10
Benjamin Kikanovic 28
Jacob Akanyirige 29
Tommy Thompson 22
Jack Skahan 16
Andres Lorenzo Rios 25
Paul Marie 3
Cade Cowell 44
San Jose Earthquakes Real Salt Lake
19 Bode Davis
23 Milan Iloski
44 Toni Datkovic
6 Pablo Ruiz Barrero
20 Erik Holtan
43 Justin Portillo
51 Andrew Putna
29 Anderson Andres Julio Santos
3 Ashtone Morgan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7.67
3.67 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
39.67% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 5.2
2.8 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 4.7
44.9% Kiểm soát bóng 53.8%
13.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Jose Earthquakes (12trận)
Chủ Khách
Real Salt Lake (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0