Sandefjord
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
Brann
Địa điểm: Komplett no Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
2.49
2.49
X
3.20
3.20
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Sandefjord
Phút
Brann
6'
0 - 1 Aune Heggebo
Kiến tạo: Robert Taylor
Kiến tạo: Robert Taylor
14'
Sivert Heltne Nilsen
Vidar Ari Jonsson 1 - 1
Kiến tạo: Alexander Ruud Tveter
Kiến tạo: Alexander Ruud Tveter
15'
Kristoffer Normann Hansen 2 - 1
17'
Martin Kreuzriegler
50'
60'
Ole Martin Kolskogen
Ra sân: Japhet Sery Larsen
Ra sân: Japhet Sery Larsen
73'
Kasper Skaanes
Ra sân: Aune Heggebo
Ra sân: Aune Heggebo
Andre Sodlund
Ra sân: Amer Ordagic
Ra sân: Amer Ordagic
74'
Sander Risan Mork
Ra sân: Harmeet Singh
Ra sân: Harmeet Singh
74'
90'
2 - 2 Bard Finne
Kiến tạo: Robert Taylor
Kiến tạo: Robert Taylor
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sandefjord
Brann
4
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
10
5
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
4
8
Sút Phạt
7
48%
Kiểm soát bóng
52%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
428
Số đường chuyền
462
6
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
15
Đánh đầu thành công
18
8
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
20
8
Đánh chặn
11
0
Dội cột/xà
1
16
Thử thách
10
118
Pha tấn công
109
34
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Sandefjord
4-3-3
4-3-3
Brann
1
Storevik
4
Smeulers
5
Kreuzrie...
17
Foss
2
Wembango...
18
Kurtovic
24
Singh
19
Ordagic
11
Hansen
14
Tveter
23
Jonsson
28
Grill
8
Myhre
26
Larsen
27
Hove
18
Wolfe
7
Rasmusse...
19
Nilsen
9
Strand
11
Finne
20
Heggebo
16
Taylor
Đội hình dự bị
Sandefjord
Andre Sodlund
16
Chuma Anene
93
Deyver Antonio Vega Alvarez
10
Jesper Granlund
99
Moussa Nije
22
Lars Markmanrud
13
Sander Risan Mork
6
Franklin Nyenetue
20
Vetle Walle Egeli
40
Brann
23
Daniel Pedersen
4
Ole Martin Kolskogen
5
VAJEBAH SAKOR
25
Niklas Jensen Wassberg
1
Hakon Opdal
3
Fredrik Knudsen
14
Moonga Simba
15
Kasper Skaanes
2
Ole Didrik Blomberg
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3
0.67
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
0.33
6.33
Sút trúng cầu môn
8
47%
Kiểm soát bóng
44.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2.1
1.5
Bàn thua
1
5
Phạt góc
6.8
1.2
Thẻ vàng
1.2
4.7
Sút trúng cầu môn
5.7
48.7%
Kiểm soát bóng
48.6%
2.5
Phạm lỗi
5.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sandefjord (10trận)
Chủ
Khách
Brann (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
0
1