Vòng 14
00:30 ngày 18/01/2021
Santa Clara
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
FC Famalicao
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.85
O 2.25
1.05
U 2.25
0.85
1
2.32
X
3.05
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Santa Clara Santa Clara
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
Joao Lucas match yellow.png
26'
Anderson Carvalho Trindade,Pedra match yellow.png
42'
52'
match pen 0 - 1 Jhonata Jhonata Alves Da Silva
54'
match yellow.png Ivan Jaime Pajuelo
Rafael Ramos match yellow.png
63'
Costinha
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
match change
65'
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Ra sân: Anderson Carvalho Trindade,Pedra
match change
65'
Diogo Ferreira Salomao
Ra sân: Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
match change
65'
68'
match change Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ra sân: Huanderson Junio da Silva Santos
69'
match change Ivo Rodrigues
Ra sân: Jhonata Jhonata Alves Da Silva
69'
match change Bozhidar Kraev
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior 1 - 1
Kiến tạo: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
match goal
70'
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior match yellow.png
71'
73'
match yellow.png Patrick Patrick Sá De Oliveira
Costinha match yellow.png
77'
82'
match goal 1 - 2 Andrija Lukovic
Osama Rashid
Ra sân: Joao Lucas
match change
85'
86'
match change Calvin Verdonk
Ra sân: Ruben Vinagre
86'
match yellow.png Ruben Vinagre
87'
match yellow.png Ivo Rodrigues
90'
match change Riccieli Eduardo da Silva Junior
Ra sân: Gil Dias
Joao Ricardo da Silva Afonso
Ra sân: Rafael Ramos
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santa Clara Santa Clara
FC Famalicao FC Famalicao
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
414
 
Số đường chuyền
 
256
78%
 
Chuyền chính xác
 
67%
17
 
Phạm lỗi
 
23
2
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
37
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
60
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Joeliton Lima Santos, Mansur
25
Hidemasa Morita
5
Joao Ricardo da Silva Afonso
8
Osama Rashid
95
Pierre Sagna
23
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
20
Costinha
1
Andre Ferreira
35
Diogo Ferreira Salomao
Santa Clara Santa Clara 4-3-3
4-4-2 FC Famalicao FC Famalicao
99
Pereira
15
Lucas
3
Alvarez
4
Cardoso
2
Ramos
10
Santos
27
Trindade...
21
Correia
13
Junior
70
Moghanlo...
17
Monteiro...
46
Alves
97
Oliveira
23
Queiros
3
Babic
19
Vinagre
20
Lukovic
8
Ugarte
17
Pajuelo
28
Dias
11
Silva
33
Silva

Substitutes

22
Juan Carlos Valenzuela Hernandez
2
Dani Morer
1
Ivan Zlobin
10
Bozhidar Kraev
15
Riccieli Eduardo da Silva Junior
18
Joaquin Pereyra
5
Calvin Verdonk
27
Ivo Rodrigues
7
Alexandre Xavier Pereira Guedes
Đội hình dự bị
Santa Clara Santa Clara
Joeliton Lima Santos, Mansur 6
Hidemasa Morita 25
Joao Ricardo da Silva Afonso 5
Osama Rashid 8
Pierre Sagna 95
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos 23
Costinha 20
Andre Ferreira 1
Diogo Ferreira Salomao 35
Santa Clara FC Famalicao
22 Juan Carlos Valenzuela Hernandez
2 Dani Morer
1 Ivan Zlobin
10 Bozhidar Kraev
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior
18 Joaquin Pereyra
5 Calvin Verdonk
27 Ivo Rodrigues
7 Alexandre Xavier Pereira Guedes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 2
45.67% Kiểm soát bóng 48.33%
12 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 4.1
2.9 Thẻ vàng 2.8
5.1 Sút trúng cầu môn 2.8
50% Kiểm soát bóng 48.9%
13.8 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santa Clara (32trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
2
3
HT-H/FT-T
1
0
2
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
5
4
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
0
HT-B/FT-B
1
3
2
2