Vòng 32
04:15 ngày 25/01/2021
Santos
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 0)
Goias
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.90
O 2.75
1.04
U 2.75
0.86
1
1.55
X
4.00
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.16
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Goias Goias
Lucas Braga Ribeiro 1 - 0
Kiến tạo: Diego Pituca
match goal
7'
13'
match yellow.png Breno Washington Rodrigues da Silva
Luan Peres Petroni match yellow.png
18'
33'
match yellow.png Rafael Martiniano de Miranda Moura
Kaio Jorge Pinto Ramos 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Braga Ribeiro
match goal
38'
46'
match change Vinicius Lopes Da Silva
Ra sân: Jefferson Junio da Silva
46'
match change Taylon Vinicius dos Santos Carvalho
Ra sân: Breno Washington Rodrigues da Silva
Kaio Jorge Pinto Ramos match yellow.png
48'
49'
match yellow.png Iago Pereira Mendonca
54'
match goal 2 - 1 Rafael Martiniano de Miranda Moura
Kiến tạo: Heron Crespo Da Silva
60'
match goal 2 - 2 David de Duarte Macedo
Kiến tạo: Shaylon Kallyson Cardozo
76'
match pen 2 - 3 Jose Fernando Viana de Santana
Guilherme Nunes da Silva
Ra sân: Sandry Roberto Santos Goes
match change
76'
Lucas Lourenço Andrade
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
match change
76'
77'
match goal 2 - 4 Rafael Martiniano de Miranda Moura
79'
match change Douglas Baggio de Oliveira Costa
Ra sân: Jose Fernando Viana de Santana
Mario Sergio Santos Costa, Marinho 3 - 4 match pen
87'
Jean Mota Oliveira de Souza
Ra sân: Diego Pituca
match change
88'
90'
match yellow.png Douglas Baggio de Oliveira Costa
Yeferson Julio Soteldo Martinez match yellow.png
90'
Guilherme Nunes da Silva match yellow.png
90'
90'
match change Eduardo Figueiredo da Cruz
Ra sân: Shaylon Kallyson Cardozo
Bruno Henrique
Ra sân: Felipe Jonatan
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Goias Goias
11
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
17
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
20
 
Sút Phạt
 
14
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
469
 
Số đường chuyền
 
271
87%
 
Chuyền chính xác
 
72%
11
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
31
7
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
9
16
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
107
 
Pha tấn công
 
77
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Tailson Pinto Goncalves
13
Madson Ferreira dos Santos
34
Joao Paulo Silva Martins
6
Laercio Solda
37
Lucas Lourenço Andrade
41
Jean Mota Oliveira de Souza
2
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
23
Arthur Gomes
36
Marcos Leonardo Santos Almeida
19
Bruno Henrique
25
Guilherme Nunes da Silva
17
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
Santos Santos 4-3-3
5-3-2 Goias Goias
31
Furtado
3
Jonatan
14
Petroni
28
Silva
4
Lopes,Pa...
21
Pituca
38
Goes
30
Ribeiro
10
Martinez
9
Ramos
11
Marinho
23
Ferreira
17
Cardozo
3
Macedo
4
Mendonca
15
Silva
13
Silva
5
Silva
44
Oliveira
21
Oliveira
99
Santana
9
2
Moura

Substitutes

10
Eduardo Figueiredo da Cruz
95
Douglas Baggio de Oliveira Costa
88
Marcelo Rangel
27
Fabio Pizarro Sanches
32
Taylon Vinicius dos Santos Carvalho
70
Vinicius Lopes Da Silva
6
Gustavo Luis Silva Aguiar
Đội hình dự bị
Santos Santos
Tailson Pinto Goncalves 39
Madson Ferreira dos Santos 13
Joao Paulo Silva Martins 34
Laercio Solda 6
Lucas Lourenço Andrade 37
Jean Mota Oliveira de Souza 41
Luiz Felipe Nascimento dos Santos 2
Arthur Gomes 23
Marcos Leonardo Santos Almeida 36
Bruno Henrique 19
Guilherme Nunes da Silva 25
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho 17
Santos Goias
10 Eduardo Figueiredo da Cruz
95 Douglas Baggio de Oliveira Costa
88 Marcelo Rangel
27 Fabio Pizarro Sanches
32 Taylon Vinicius dos Santos Carvalho
70 Vinicius Lopes Da Silva
6 Gustavo Luis Silva Aguiar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
42.33% Kiểm soát bóng 63.33%
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 0.5
5 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 1.1
4.7 Sút trúng cầu môn 4.7
50.7% Kiểm soát bóng 55.1%
10.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (19trận)
Chủ Khách
Goias (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
1
HT-H/FT-T
2
1
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
2