Santos
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Juventude
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.98
0.98
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.85
0.85
1
1.53
1.53
X
3.90
3.90
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.25
1.25
+0.5
0.68
0.68
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Santos
Phút
Juventude
23'
Elton Junior Melo Ataide
Jean Mota Oliveira de Souza
25'
Luan Peres Petroni
40'
Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Luiz Felipe Nascimento dos Santos
Ra sân: Luiz Felipe Nascimento dos Santos
45'
52'
Guilherme Castilho Carvalho
79'
Fernando Pacheco
Ra sân: Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Ra sân: Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Madson Ferreira dos Santos
Ra sân: Marcos Rogerio Ricci Lopes,Para
Ra sân: Marcos Rogerio Ricci Lopes,Para
81'
87'
Capixaba
90'
Bruno Roberto Pereira Da Silva
Ra sân: Capixaba
Ra sân: Capixaba
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Santos
Juventude
8
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
0
14
Sút ra ngoài
3
33
Sút Phạt
15
72%
Kiểm soát bóng
28%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
663
Số đường chuyền
225
90%
Chuyền chính xác
72%
13
Phạm lỗi
20
0
Việt vị
3
16
Đánh đầu
16
10
Đánh đầu thành công
6
0
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
10
21
Ném biên
17
10
Cản phá thành công
15
6
Thử thách
8
173
Pha tấn công
51
56
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Santos
4-3-3
4-4-2
Juventude
31
Furtado
3
Jonatan
14
Petroni
2
Santos
21
Lopes,Pa...
41
Souza
5
Ferreira
20
Pirani
23
Matos
9
Ramos
11
Marinho
1
Carné
2
Machado
3
Mendes
4
Forster
6
Neves
7
Capixaba
5
Ataide
8
Carvalho
9
Vinicios
10
Santos
11
Chico
Đội hình dự bị
Santos
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
1
Marcos Leonardo Santos Almeida
36
Ivonei Junior Da Silva Rabelo
15
Madson Ferreira dos Santos
13
Danilo Boza Junior
22
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
17
Melo K.
28
Kevin Malthus de Sousa Ribeiro
24
Angelo Gabriel Borges Damaceno
27
Joao Paulo Silva Martins
34
Robson Reis
26
Moraes
42
Juventude
15
Joao Paulo da Silva
19
Vinicius Jose Ignacio Didi
18
Matheus Vieira Campos Peixoto
20
Bruno Roberto Pereira Da Silva
21
Edwin Mosquera
12
William
17
Fernando Pacheco
13
Cleberson Martins de Souza
22
Elton Divino Celio,Eltinho
14
Paulo Henrique Alves
16
Matheus Jesus
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
3
43.67%
Kiểm soát bóng
50%
11.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.4
0.9
Bàn thua
1.3
4.5
Phạt góc
4.3
1.4
Thẻ vàng
3.6
4.6
Sút trúng cầu môn
3.9
50.9%
Kiểm soát bóng
54.5%
9.9
Phạm lỗi
7.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santos (20trận)
Chủ
Khách
Juventude (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
4
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
1