Vòng 3
05:00 ngày 13/06/2021
Santos
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Juventude
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.98
O 2.5
1.05
U 2.5
0.85
1
1.53
X
3.90
2
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.25
+0.5
0.68
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Juventude Juventude
23'
match yellow.png Elton Junior Melo Ataide
Jean Mota Oliveira de Souza match yellow.png
25'
Luan Peres Petroni match yellow.png
40'
Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Luiz Felipe Nascimento dos Santos
match change
45'
52'
match yellow.png Guilherme Castilho Carvalho
79'
match change Fernando Pacheco
Ra sân: Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Madson Ferreira dos Santos
Ra sân: Marcos Rogerio Ricci Lopes,Para
match change
81'
87'
match yellow.png Capixaba
90'
match change Bruno Roberto Pereira Da Silva
Ra sân: Capixaba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Juventude Juventude
8
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
14
 
Sút ra ngoài
 
3
33
 
Sút Phạt
 
15
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
663
 
Số đường chuyền
 
225
90%
 
Chuyền chính xác
 
72%
13
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
17
10
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
8
173
 
Pha tấn công
 
51
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
36
Marcos Leonardo Santos Almeida
15
Ivonei Junior Da Silva Rabelo
13
Madson Ferreira dos Santos
22
Danilo Boza Junior
17
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
28
Melo K.
24
Kevin Malthus de Sousa Ribeiro
27
Angelo Gabriel Borges Damaceno
34
Joao Paulo Silva Martins
26
Robson Reis
42
Moraes
Santos Santos 4-3-3
4-4-2 Juventude Juventude
31
Furtado
3
Jonatan
14
Petroni
2
Santos
21
Lopes,Pa...
41
Souza
5
Ferreira
20
Pirani
23
Matos
9
Ramos
11
Marinho
1
Carné
2
Machado
3
Mendes
4
Forster
6
Neves
7
Capixaba
5
Ataide
8
Carvalho
9
Vinicios
10
Santos
11
Chico

Substitutes

15
Joao Paulo da Silva
19
Vinicius Jose Ignacio Didi
18
Matheus Vieira Campos Peixoto
20
Bruno Roberto Pereira Da Silva
21
Edwin Mosquera
12
William
17
Fernando Pacheco
13
Cleberson Martins de Souza
22
Elton Divino Celio,Eltinho
14
Paulo Henrique Alves
16
Matheus Jesus
Đội hình dự bị
Santos Santos
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho 1
Marcos Leonardo Santos Almeida 36
Ivonei Junior Da Silva Rabelo 15
Madson Ferreira dos Santos 13
Danilo Boza Junior 22
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho 17
Melo K. 28
Kevin Malthus de Sousa Ribeiro 24
Angelo Gabriel Borges Damaceno 27
Joao Paulo Silva Martins 34
Robson Reis 26
Moraes 42
Santos Juventude
15 Joao Paulo da Silva
19 Vinicius Jose Ignacio Didi
18 Matheus Vieira Campos Peixoto
20 Bruno Roberto Pereira Da Silva
21 Edwin Mosquera
12 William
17 Fernando Pacheco
13 Cleberson Martins de Souza
22 Elton Divino Celio,Eltinho
14 Paulo Henrique Alves
16 Matheus Jesus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 3
43.67% Kiểm soát bóng 50%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 3.6
4.6 Sút trúng cầu môn 3.9
50.9% Kiểm soát bóng 54.5%
9.9 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (20trận)
Chủ Khách
Juventude (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
4
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
1