Vòng 21
02:00 ngày 20/09/2021
Sao Paulo
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Atletico Clube Goianiense
Địa điểm: Estadio do Morumbi
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.03
O 2
0.86
U 2
1.00
1
1.91
X
3.10
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 0.75
0.85
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Sao Paulo Sao Paulo
Phút
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
27'
match yellow.png Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian
Emiliano Rigoni 1 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Nestor
match goal
36'
Antonio Galeano
Ra sân: Igor Vinicius de Souza
match change
46'
46'
match change Janderson
Ra sân: Igor Aquino da Silva
46'
match change Ronald
Ra sân: Rickson Barbosa Sa Da Conceicao
Luciano da Rocha Neves 2 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Nestor
match goal
56'
65'
match change Matheus Oliveira De Souza
Ra sân: Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian
65'
match change Lucao
Ra sân: Brian Montenegro
71'
match goal 2 - 1 Matheus Oliveira De Souza
Gabriel Neves
Ra sân: Rodrigo Nestor
match change
73'
76'
match change Luis Eduardo Marques Dos Santos
Ra sân: Arnaldo Manoel de Almeida
Bruno Fabiano Alves Nascimento
Ra sân: Gabriel Davi Gomes Sara
match change
80'
Jonathan Calleri
Ra sân: Luciano da Rocha Neves
match change
80'
Leonardo Pinheiro da Conceicao match yellow.png
83'
86'
match yellow.png Natanael Batista Pimenta
Shaylon Kallyson Cardozo
Ra sân: Igor Matheus Liziero Pereira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sao Paulo Sao Paulo
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
8
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
18
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
442
 
Số đường chuyền
 
411
18
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
95
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Bruno Fabiano Alves Nascimento
9
Pablo Felipe Teixeira
23
Citadin Martins Eder
37
Talles Costa
34
Wellington Santos
27
Antonio Galeano
18
Lucas Estella Perri
12
Vitor Frezarin Bueno
4
Diego Henrique Costa Barbosa
30
Jonathan Calleri
19
Shaylon Kallyson Cardozo
15
Gabriel Neves
Sao Paulo Sao Paulo 4-3-3
4-4-2 Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
1
Volpi
6
Silva
16
Conceica...
5
Escobar
2
Souza
14
Pereira
13
Santos
25
Nestor
21
Sara
77
Rigoni
11
Neves
1
Kaufmann
2
Almeida
3
Pereira
4
Graminho
6
Silva
7
Alfredo
8
Santos
5
Willian
11
Pimenta
18
Monteneg...
10
Conceica...

Substitutes

16
Arthur Henrique Peixoto Santos
17
Matheus Barbosa Teixeira
19
Janderson
15
Lucas da Cruz Oliveira
20
Ronald
14
Pedro Henrique Pereira da Silva
19
Lucao
12
Luan Polli Gomes Goleiros
13
Luis Eduardo Marques Dos Santos
18
Matheus Oliveira De Souza
Đội hình dự bị
Sao Paulo Sao Paulo
Bruno Fabiano Alves Nascimento 3
Pablo Felipe Teixeira 9
Citadin Martins Eder 23
Talles Costa 37
Wellington Santos 34
Antonio Galeano 27
Lucas Estella Perri 18
Vitor Frezarin Bueno 12
Diego Henrique Costa Barbosa 4
Jonathan Calleri 30
Shaylon Kallyson Cardozo 19
Gabriel Neves 15
Sao Paulo Atletico Clube Goianiense
16 Arthur Henrique Peixoto Santos
17 Matheus Barbosa Teixeira
19 Janderson
15 Lucas da Cruz Oliveira
20 Ronald
14 Pedro Henrique Pereira da Silva
19 Lucao
12 Luan Polli Gomes Goleiros
13 Luis Eduardo Marques Dos Santos
18 Matheus Oliveira De Souza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 4
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
65.33% Kiểm soát bóng 42.67%
13.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.8
1.3 Bàn thua 0.9
6 Phạt góc 6.2
2.1 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 5.8
60.7% Kiểm soát bóng 50.8%
11.3 Phạm lỗi 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sao Paulo (18trận)
Chủ Khách
Atletico Clube Goianiense (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
7
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
0
3
1
4