Vòng 26
05:00 ngày 15/10/2021
Sao Paulo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Ceara
Địa điểm: Estadio do Morumbi
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.25
1.08
U 2.25
0.78
1
2.03
X
3.20
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Sao Paulo Sao Paulo
Phút
Ceara Ceara
23'
match goal 0 - 1 Fabio Goncalves, Fabinho
36'
match yellow.png Fabio Goncalves, Fabinho
Joao Miranda de Souza Filho,Miranda match yellow.png
38'
45'
match yellow.png Richard de Oliveira Costa
45'
match change Luiz Otavio Anacleto Leandro
Ra sân: Messias Rodrigues da Silva Junior
Luis Manuel Orejuela match yellow.png
48'
Jonathan Calleri 1 - 1 match goal
52'
Wellington Santos
Ra sân: Luis Manuel Orejuela
match change
58'
Jonathan Calleri match yellow.png
61'
64'
match change William Oliveira dos Santos
Ra sân: Fabio Goncalves, Fabinho
64'
match change Erick de Arruda Serafim
Ra sân: John Stiveen Mendoza Valencia
Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Igor Gomes
match change
79'
Marcus Alencar
Ra sân: Luciano da Rocha Neves
match change
79'
80'
match change Fernando Sobral
Ra sân: Kelvyn Ramos da Fonseca
85'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sao Paulo Sao Paulo
Ceara Ceara
10
 
Phạt góc
 
10
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
15
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
18
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
360
 
Số đường chuyền
 
203
81%
 
Chuyền chính xác
 
65%
16
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Ném biên
 
15
2
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
8
88
 
Pha tấn công
 
83
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Diego Henrique Costa Barbosa
25
Rodrigo Nestor
9
Pablo Felipe Teixeira
19
Shaylon Kallyson Cardozo
47
Marcus Alencar
15
Gabriel Neves
7
Joao Robin Rojas Mendoza
3
Bruno Fabiano Alves Nascimento
34
Wellington Santos
18
Lucas Estella Perri
23
Citadin Martins Eder
12
Vitor Frezarin Bueno
Sao Paulo Sao Paulo 4-1-3-2
4-2-3-1 Ceara Ceara
1
Volpi
6
Silva
16
Conceica...
22
Filho,Mi...
20
Orejuela
14
Pereira
21
Sara
8
Benitez
26
Gomes
30
Calleri
11
Neves
91
Costa
2
Oliveira
3
Junior
15
Lacerda
6
Pacheco
25
Prezotti
19
Fabinho
70
Fonseca
29
Souza
10
Valencia
89
Jesus

Substitutes

9
Jael Ferreira Vieira
8
Fernando Sobral
37
Rick Jhonatan Lima Morais
31
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
45
Vinicius Lima
13
Luiz Otavio Anacleto Leandro
21
Geovane da Silva de Souza
11
Yony Alexander Gonzalez Copete
97
Erick de Arruda Serafim
5
William Oliveira dos Santos
7
Airton Moises
1
Joao Ricardo
Đội hình dự bị
Sao Paulo Sao Paulo
Diego Henrique Costa Barbosa 4
Rodrigo Nestor 25
Pablo Felipe Teixeira 9
Shaylon Kallyson Cardozo 19
Marcus Alencar 47
Gabriel Neves 15
Joao Robin Rojas Mendoza 7
Bruno Fabiano Alves Nascimento 3
Wellington Santos 34
Lucas Estella Perri 18
Citadin Martins Eder 23
Vitor Frezarin Bueno 12
Sao Paulo Ceara
9 Jael Ferreira Vieira
8 Fernando Sobral
37 Rick Jhonatan Lima Morais
31 Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
45 Vinicius Lima
13 Luiz Otavio Anacleto Leandro
21 Geovane da Silva de Souza
11 Yony Alexander Gonzalez Copete
97 Erick de Arruda Serafim
5 William Oliveira dos Santos
7 Airton Moises
1 Joao Ricardo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 10
1.67 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 5.67
63.67% Kiểm soát bóng 57%
12.67 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 6.8
1.9 Thẻ vàng 3.5
5.5 Sút trúng cầu môn 6.6
61.3% Kiểm soát bóng 53.7%
10.9 Phạm lỗi 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sao Paulo (19trận)
Chủ Khách
Ceara (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
4
HT-B/FT-B
0
4
0
0