Sao Paulo
Đã kết thúc
4
-
2
(2 - 1)
Ferroviaria SP 1
Địa điểm: Estadio do Morumbi
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
0.90
+1.25
1.00
1.00
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
1.35
1.35
X
4.50
4.50
2
7.30
7.30
Hiệp 1
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
1
0.81
0.81
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Sao Paulo
Phút
Ferroviaria SP
Gabriel Davi Gomes Sara 1 - 0
Kiến tạo: Igor Vinicius de Souza
Kiến tạo: Igor Vinicius de Souza
29'
Igor Matheus Liziero Pereira 2 - 0
Kiến tạo: Gabriel Davi Gomes Sara
Kiến tạo: Gabriel Davi Gomes Sara
34'
43'
2 - 1 Adriano Jaco Morias, Renato Caja
Igor Vinicius de Souza 3 - 1
Kiến tạo: Martin Benitez
Kiến tạo: Martin Benitez
52'
Joao Miranda de Souza Filho,Miranda
54'
62'
Yuri Lima Lara
Pablo Felipe Teixeira 4 - 1
Kiến tạo: Martin Benitez
Kiến tạo: Martin Benitez
65'
69'
Guilherme Da Silva Gonçalves
Igor Matheus Liziero Pereira
71'
83'
4 - 2 Bruno Ferreira Mombra Rosa
Kiến tạo: Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel
Kiến tạo: Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel
89'
Yuri Lima Lara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sao Paulo
Ferroviaria SP
5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
8
10
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
5
17
Sút Phạt
25
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
2
Cứu thua
10
81
Pha tấn công
58
42
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
4.33
63.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
12.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
0.8
5.4
Phạt góc
5.5
1.9
Thẻ vàng
1.6
5.5
Sút trúng cầu môn
5
61.3%
Kiểm soát bóng
55%
10.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sao Paulo (19trận)
Chủ
Khách
Ferroviaria SP (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
1
3
5
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
4
0
1