Vòng 18
00:30 ngày 26/10/2021
Sarmiento Junin
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Newells Old Boys
Địa điểm: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.33
X
3.05
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Phút
Newells Old Boys Newells Old Boys
Jonathan Torres 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Alanis
match goal
34'
39'
match change Zahir Mansilla
Ra sân: Jose Canale
46'
match change Francisco Gonzalez
Ra sân: Jonathan Ezequiel Cristaldo
55'
match goal 1 - 1 Maximiliano Gabriel Comba
Gabriel Graciani
Ra sân: Federico Paradela
match change
58'
58'
match change Pablo Javier Perez
Ra sân: Ignacio Martin Scocco
Lautaro Montoya
Ra sân: Sergio Quiroga
match change
59'
Jair Ezequiel Arismendi
Ra sân: Gabriel Alanis
match change
67'
Luciano Emilio Gondou Zanelli 2 - 1
Kiến tạo: Jair Ezequiel Arismendi
match goal
68'
69'
match change Ramiro Sordo
Ra sân: Maximiliano Gabriel Comba
69'
match change Justo Giani
Ra sân: Nicolas Castro
Manuel Garcia
Ra sân: Federico Bravo
match change
80'
Julian Chicco
Ra sân: Luciano Emilio Gondou Zanelli
match change
80'
Manuel Garcia match yellow.png
83'
89'
match yellow.png Zahir Mansilla
Jonathan Torres match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Newells Old Boys Newells Old Boys
5
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
380
 
Số đường chuyền
 
441
69%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
42
 
Đánh đầu
 
42
21
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
17
27
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
26
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
130
 
Pha tấn công
 
121
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Facundo Ferrero
7
Gabriel Graciani
29
Manuel Garcia
35
Federico Rasmussen
32
Guido Mainero
5
Julian Chicco
24
Lautaro Montoya
26
Jair Ezequiel Arismendi
8
Claudio Pombo
25
Matias Molina
11
Gervasio Nunez
30
Patricio Cucchi
Sarmiento Junin Sarmiento Junin 5-3-2
3-4-2-1 Newells Old Boys Newells Old Boys
1
Vicentin...
17
Alanis
23
Bazzana
2
Federico
18
Salvares...
15
Garcia
39
Paradela
22
Bravo
10
Quiroga
9
Torres
19
Zanelli
12
Macagno
22
Capasso
15
Calcater...
6
Canale
27
Compagnu...
31
Cacciabu...
36
Castro
38
Negri
32
Scocco
33
Comba
9
Cristald...

Substitutes

55
Tomas Jacob
18
Pablo David Sabbag Daccarett
52
Marco Campagnaro
1
Alan Aguerre
8
Pablo Javier Perez
20
Julian Fernandez
17
Justo Giani
19
Zahir Mansilla
5
Fernando Daniel Belluschi
26
Ramiro Sordo
44
Francisco Gonzalez
Đội hình dự bị
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Facundo Ferrero 12
Gabriel Graciani 7
Manuel Garcia 29
Federico Rasmussen 35
Guido Mainero 32
Julian Chicco 5
Lautaro Montoya 24
Jair Ezequiel Arismendi 26
Claudio Pombo 8
Matias Molina 25
Gervasio Nunez 11
Patricio Cucchi 30
Sarmiento Junin Newells Old Boys
55 Tomas Jacob
18 Pablo David Sabbag Daccarett
52 Marco Campagnaro
1 Alan Aguerre
8 Pablo Javier Perez
20 Julian Fernandez
17 Justo Giani
19 Zahir Mansilla
5 Fernando Daniel Belluschi
26 Ramiro Sordo
44 Francisco Gonzalez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
1.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 2.67
35.67% Kiểm soát bóng 49.33%
9.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1
3.2 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 1.7
3 Sút trúng cầu môn 3.3
37.9% Kiểm soát bóng 44.2%
9.8 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sarmiento Junin (15trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
3