Vòng 31
22:59 ngày 17/04/2021
Sassuolo
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Fiorentina
Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
2.49
X
3.15
2
2.77
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Fiorentina Fiorentina
Hamed Junior Traore match yellow.png
13'
15'
match yellow.png Gaetano Castrovilli
28'
match yellow.png Nikola Milenkovic
31'
match goal 0 - 1 Giacomo Bonaventura
Kiến tạo: Franck Ribery
Maxime Baila Lopez match yellow.png
45'
Gregoire Defrel
Ra sân: Hamed Junior Traore
match change
46'
Domenico Berardi
Ra sân: Filip Djuricic
match change
46'
Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Rogerio
match change
46'
Domenico Berardi 1 - 1 match pen
59'
Domenico Berardi 2 - 1 match pen
62'
68'
match yellow.png Cristiano Biraghi
Mert Mulder match yellow.png
69'
71'
match change Jose Maria Callejon Bueno
Ra sân: Giacomo Bonaventura
71'
match change Valentin Eysseric
Ra sân: Gaetano Castrovilli
Maxime Baila Lopez 3 - 1 match goal
75'
Manuel Locatelli
Ra sân: Giacomo Raspadori
match change
76'
78'
match change Kevin Malcuit
Ra sân: Lorenzo Venuti
81'
match yellow.png Valentin Eysseric
83'
match change Cristian Kouame
Ra sân: Cristiano Biraghi
Marlon Santos da Silva Barbosa
Ra sân: Mert Mulder
match change
86'
90'
match yellow.png Eric Pulgar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Fiorentina Fiorentina
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
12
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
692
 
Số đường chuyền
 
250
88%
 
Chuyền chính xác
 
71%
8
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
73
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Manuel Locatelli
25
Domenico Berardi
77
Giorgos Kyriakopoulos
92
Gregoire Defrel
68
Mehdi Bourabia
56
Gianluca Pegolo
13
Federico Peluso
2
Marlon Santos da Silva Barbosa
22
Jeremy Toljan
4
Francesco Magnanelli
30
Brian Oddei
27
Lukas Haraslin
Sassuolo Sassuolo 4-2-3-1
3-5-2 Fiorentina Fiorentina
47
Consigli
6
Rogerio
31
Ferrari
21
Chiriche...
17
Mulder
14
Perico
8
Lopez
7
Boga
10
Djuricic
23
Traore
18
Raspador...
69
Dragowsk...
4
Milenkov...
20
Pezzella
22
Caceres
23
Venuti
5
Bonavent...
78
Pulgar
10
Castrovi...
3
Biraghi
7
Ribery
9
Vlahovic

Substitutes

11
Cristian Kouame
2
Lucas Martinez Quarta
77
Jose Maria Callejon Bueno
15
Maximiliano Olivera
21
Antonio Rosati
34
Sofyan Amrabat
98
Igor Julio dos Santos de Paulo
1
Pietro Terracciano
28
Tòfol Montiel
27
Antonio Barreca
25
Kevin Malcuit
92
Valentin Eysseric
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Manuel Locatelli 73
Domenico Berardi 25
Giorgos Kyriakopoulos 77
Gregoire Defrel 92
Mehdi Bourabia 68
Gianluca Pegolo 56
Federico Peluso 13
Marlon Santos da Silva Barbosa 2
Jeremy Toljan 22
Francesco Magnanelli 4
Brian Oddei 30
Lukas Haraslin 27
Sassuolo Fiorentina
11 Cristian Kouame
2 Lucas Martinez Quarta
77 Jose Maria Callejon Bueno
15 Maximiliano Olivera
21 Antonio Rosati
34 Sofyan Amrabat
98 Igor Julio dos Santos de Paulo
1 Pietro Terracciano
28 Tòfol Montiel
27 Antonio Barreca
25 Kevin Malcuit
92 Valentin Eysseric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 68.33%
10.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 6.8
1.5 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 4.4
43.1% Kiểm soát bóng 59.4%
10.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (35trận)
Chủ Khách
Fiorentina (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
7
HT-H/FT-T
1
4
5
1
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
1
3
4
HT-B/FT-H
1
2
4
3
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
3
0
3
4