Vòng 16
21:00 ngày 06/01/2021
Sassuolo
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Genoa
Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.83
X
3.50
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Genoa Genoa
12'
match yellow.png Domenico Criscito
23'
match yellow.png Andrea Masiello
Gregoire Defrel
Ra sân: Domenico Berardi
match change
35'
Kaan Ayhan match yellow.png
39'
Jeremie Boga 1 - 0
Kiến tạo: Manuel Locatelli
match goal
52'
57'
match change Marko Pjaca
Ra sân: Lennart Czyborra
57'
match change Paolo Ghiglione
Ra sân: Andrea Masiello
Hamed Junior Traore
Ra sân: Francesco Caputo
match change
58'
Mehdi Bourabia
Ra sân: Francesco Magnanelli
match change
58'
58'
match change Nicolo Rovella
Ra sân: Milan Badelj
Mehdi Bourabia match yellow.png
59'
64'
match goal 1 - 1 Eldor Shomurodov
Kiến tạo: Paolo Ghiglione
71'
match change Edoardo Goldaniga
Ra sân: Gianluca Scamacca
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Ra sân: Manuel Locatelli
match change
74'
Giacomo Raspadori
Ra sân: Filip Djuricic
match change
74'
82'
match change Mattia Destro
Ra sân: Miha Zajc
Giacomo Raspadori 2 - 1
Kiến tạo: Jeremie Boga
match goal
83'
85'
match yellow.png Edoardo Goldaniga
Mert Mulder match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Genoa Genoa
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
14
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
646
 
Số đường chuyền
 
361
88%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
2
13
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
15
22
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
143
 
Pha tấn công
 
83
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Jeremy Toljan
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
92
Gregoire Defrel
56
Gianluca Pegolo
21
Vlad Chiriches
68
Mehdi Bourabia
8
Maxime Baila Lopez
77
Giorgos Kyriakopoulos
13
Federico Peluso
18
Giacomo Raspadori
2
Marlon Santos da Silva Barbosa
23
Hamed Junior Traore
Sassuolo Sassuolo 4-2-3-1
3-5-2 Genoa Genoa
47
Consigli
6
Rogerio
31
Ferrari
5
Ayhan
17
Mulder
73
Locatell...
4
Magnanel...
7
Boga
10
Djuricic
25
Berardi
9
Caputo
1
Perin
55
Masiello
21
Radovano...
4
Criscito
77
Zappacos...
8
Lerager
47
Badelj
16
Zajc
99
Czyborra
9
Scamacca
61
Shomurod...

Substitutes

27
Stefano Sturaro
23
Mattia Destro
32
Alberto Paleari
90
Daniel Dumbravanu
11
Valon Behrami
13
Mattia Bani
37
Marko Pjaca
38
Lucas Zima
24
Filippo Melegoni
65
Nicolo Rovella
5
Edoardo Goldaniga
18
Paolo Ghiglione
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Jeremy Toljan 22
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
Gregoire Defrel 92
Gianluca Pegolo 56
Vlad Chiriches 21
Mehdi Bourabia 68
Maxime Baila Lopez 8
Giorgos Kyriakopoulos 77
Federico Peluso 13
Giacomo Raspadori 18
Marlon Santos da Silva Barbosa 2
Hamed Junior Traore 23
Sassuolo Genoa
27 Stefano Sturaro
23 Mattia Destro
32 Alberto Paleari
90 Daniel Dumbravanu
11 Valon Behrami
13 Mattia Bani
37 Marko Pjaca
38 Lucas Zima
24 Filippo Melegoni
65 Nicolo Rovella
5 Edoardo Goldaniga
18 Paolo Ghiglione

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
44.33% Kiểm soát bóng 39.67%
11.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
2.3 Bàn thua 1.4
6.2 Phạt góc 4.4
1.5 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 3.7
44.4% Kiểm soát bóng 44.8%
10 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (36trận)
Chủ Khách
Genoa (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
2
HT-H/FT-T
1
4
1
6
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
4
1
3
3
HT-B/FT-H
1
2
2
3
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
4
0
3
1