Vòng 8
20:00 ngày 02/10/2022
Sassuolo
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Salernitana
Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.93
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
1.91
X
3.50
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Salernitana Salernitana
Armand Lauriente 1 - 0
Kiến tạo: Kristian Thorstvedt
match goal
12'
Andrea Pinamonti 2 - 0 match pen
39'
Agustin Alvarez Martinez
Ra sân: Andrea Pinamonti
match change
46'
46'
match change Ivan Radovanovic
Ra sân: Giulio Maggiore
46'
match change Domagoj Bradaric
Ra sân: Dylan Bronn
Kristian Thorstvedt 3 - 0
Kiến tạo: Agustin Alvarez Martinez
match goal
53'
58'
match yellow.png Tonny Trindade de Vilhena
59'
match change Federico Bonazzoli
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
Janis Antiste
Ra sân: Emil Konradsen Ceide
match change
59'
Kaan Ayhan
Ra sân: Martin Erlic
match change
67'
Abdou Harroui
Ra sân: Kristian Thorstvedt
match change
67'
Rogerio match yellow.png
73'
Abdou Harroui 4 - 0
Kiến tạo: Armand Lauriente
match goal
76'
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Ra sân: Davide Frattesi
match change
80'
81'
match change Grigoris Kastanos
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
81'
match change Erik Botheim
Ra sân: Boulaye Dia
Janis Antiste 5 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Salernitana Salernitana
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
426
 
Số đường chuyền
 
537
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
16
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
21
11
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
122
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Janis Antiste
5
Kaan Ayhan
44
Ruan Tressoldi Netto
7
Matheus Henrique
3
Riccardo Marchizza
25
Gianluca Pegolo
35
Luca Andrea Crescenzi
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
77
Giorgos Kyriakopoulos
8
Abdou Harroui
64
Alessandro Russo
11
Agustin Alvarez Martinez
Sassuolo Sassuolo 4-3-3
3-5-2 Salernitana Salernitana
47
Consigli
6
Rogerio
13
Ferrari
28
Erlic
22
Toljan
42
Thorstve...
27
Lopez
16
Frattesi
45
Laurient...
9
Pinamont...
15
Ceide
33
Sepe
2
Bronn
5
Daniliuc
66
Lovato
87
Candreva
18
Coulibal...
25
Maggiore
10
Vilhena
30
Mazzocch...
99
Piatek
29
Dia

Substitutes

16
Ivan Radovanovic
20
Grigoris Kastanos
39
Antonio Pio Iervolino
3
Domagoj Bradaric
98
Lorenzo Pirola
23
Norbert Gyomber
6
Junior Sambia
14
Diego Martin Valencia Morello
71
Jacopo De Matteis
9
Federico Bonazzoli
35
Andrei Motoc
28
Leonardo Capezzi
1
Vincenzo Fiorillo
11
Erik Botheim
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Janis Antiste 18
Kaan Ayhan 5
Ruan Tressoldi Netto 44
Matheus Henrique 7
Riccardo Marchizza 3
Gianluca Pegolo 25
Luca Andrea Crescenzi 35
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
Giorgos Kyriakopoulos 77
Abdou Harroui 8
Alessandro Russo 64
Agustin Alvarez Martinez 11
Sassuolo Salernitana
16 Ivan Radovanovic
20 Grigoris Kastanos
39 Antonio Pio Iervolino
3 Domagoj Bradaric
98 Lorenzo Pirola
23 Norbert Gyomber
6 Junior Sambia
14 Diego Martin Valencia Morello
71 Jacopo De Matteis
9 Federico Bonazzoli
35 Andrei Motoc
28 Leonardo Capezzi
1 Vincenzo Fiorillo
11 Erik Botheim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
44.33% Kiểm soát bóng 38.67%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
2.3 Bàn thua 2.6
6.2 Phạt góc 3.7
1.5 Thẻ vàng 2.3
3.7 Sút trúng cầu môn 2.9
44.4% Kiểm soát bóng 46.8%
10 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (36trận)
Chủ Khách
Salernitana (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
10
HT-H/FT-T
1
4
0
1
HT-B/FT-T
0
3
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
3
3
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
5
1
HT-B/FT-B
4
0
5
0