Saudi Arabia
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Nhật Bản
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
0.92
0.92
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.88
0.88
1
2.92
2.92
X
2.90
2.90
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.09
1.09
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.01
1.01
Diễn biến chính
Saudi Arabia
Phút
Nhật Bản
59'
Genki Haraguchi
Ra sân: Takuma Asano
Ra sân: Takuma Asano
59'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
Sami Alnaji
Ra sân: Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Abdulrahman Ghareeb
64'
Feras Al Brikan
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
64'
Feras Al Brikan 1 - 0
72'
73'
Hidemasa Morita
Ra sân: Gaku Shibasaki
Ra sân: Gaku Shibasaki
73'
Ado Onaiu
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Abdulelah Al Malki
Ra sân: Abdulelah Al Malki
86'
Saud Abdulhamid
Ra sân: Fahd Al Muwallad
Ra sân: Fahd Al Muwallad
86'
Ali Albulayhi
Ra sân: Salman Alfaraj
Ra sân: Salman Alfaraj
90'
90'
Yuta Nakayama
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saudi Arabia
Nhật Bản
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
16
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
432
Số đường chuyền
402
14
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
24
4
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
6
9
Thử thách
6
113
Pha tấn công
98
50
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Saudi Arabia
4-2-3-1
4-2-3-1
Nhật Bản
21
Owais
13
Al-Shahr...
3
Madu
17
Al-Amri
2
Ghanam
8
Malki
23
Kanno
18
Ghareeb
7
Alfaraj
19
Muwallad
11
Al-Sheri
12
Gonda
19
Sakai
22
Yoshida
16
Tomiyasu
5
Nagatomo
6
ENDO
7
Shibasak...
18
Asano
9
Kamada
10
Minamino
15
Osako
Đội hình dự bị
Saudi Arabia
Saud Abdulhamid
12
Zaid Al-Bawardi
1
Feras Al Brikan
9
Ali Albulayhi
5
Nasser Al-Dawsari
6
Ali Al-Boleahi
4
Mohamed Falah Al Sahli
10
Sami Alnaji
16
Abdulrahman Al Obaid
20
Fawaz Al Qarni
22
Hussain Salem
14
Ayman Yahya
15
Nhật Bản
11
Kyogo Furuhashi
8
Genki Haraguchi
4
Ko Itakura
1
Eiji Kawashima
14
Koji Miyoshi
13
Hidemasa Morita
3
Sei Muroya
20
Yuta Nakayama
21
Ado Onaiu
17
Ao Tanaka
23
Kosei Tani
2
Ueda Naomichi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
49%
Kiểm soát bóng
58%
12
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
3
0.6
Bàn thua
0.8
4.9
Phạt góc
7.4
1.3
Thẻ vàng
0.9
4.6
Sút trúng cầu môn
5.3
58%
Kiểm soát bóng
63%
10.4
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saudi Arabia (4trận)
Chủ
Khách
Nhật Bản (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1