SC Cambuur
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Heracles Almelo
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.13
2.13
X
3.40
3.40
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.33
1.33
+0.25
0.65
0.65
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
SC Cambuur
Phút
Heracles Almelo
Michael Breij 1 - 0
Kiến tạo: Jamie Jacobs
Kiến tạo: Jamie Jacobs
25'
Mees Hoedemakers 2 - 0
Kiến tạo: Tom Boere
Kiến tạo: Tom Boere
47'
60'
Sinan Bakis
Ra sân: Kaj Sierhuis
Ra sân: Kaj Sierhuis
Mitchel Paulissen
Ra sân: Jamie Jacobs
Ra sân: Jamie Jacobs
63'
69'
Ismail Azzaoui
Ra sân: Bilal Basacikoglu
Ra sân: Bilal Basacikoglu
69'
Mohamed Amissi
Ra sân: Delano Burgzorg
Ra sân: Delano Burgzorg
76'
Mateo Les
Ra sân: Marco Rente
Ra sân: Marco Rente
Jasper ter Heide
Ra sân: Doke Schmidt
Ra sân: Doke Schmidt
78'
Tamas Kiss
Ra sân: Michael Breij
Ra sân: Michael Breij
86'
90'
2 - 1 Sinan Bakis
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Cambuur
Heracles Almelo
3
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
10
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
5
17
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
393
Số đường chuyền
368
77%
Chuyền chính xác
75%
15
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
27
Đánh đầu
27
10
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
11
16
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
2
13
Cản phá thành công
17
9
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
0
88
Pha tấn công
103
29
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
SC Cambuur
4-1-4-1
4-2-3-1
Heracles Almelo
1
Stevens
16
Bangura
33
Meer
3
Intosch
5
Schmidt
6
Hoedemak...
7
Kallon
20
Maulun
8
Jacobs
14
Breij
9
Boere
1
Blaswich
23
Fadiga
5
Rente
13
Knoester
3
Quagliat...
15
Schoofs
14
Torre
7
Basaciko...
10
Vloet
37
Burgzorg
16
Sierhuis
Đội hình dự bị
SC Cambuur
David Sambissa
18
Sam Hendriks
19
Mitchel Paulissen
10
Tamas Kiss
21
Nick Doodeman
17
Filip Yavorov Krastev
30
Brett Minnema
31
Pieter Bos
12
Jasper ter Heide
2
Heracles Almelo
34
Alessandro Damen
18
Ismail Azzaoui
8
Elias Sierra
19
Navajo Bakboord
9
Sinan Bakis
11
Nikolai Laursen
12
Ruben Roosken
26
Koen Bucker
6
Orestis Kiomourtzoglou
22
Mateo Les
30
Mohamed Amissi
27
Melih Ibrahimoglu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
52.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
8.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.4
1.7
Bàn thua
1.4
5.4
Phạt góc
4.1
1.7
Thẻ vàng
2.1
3.5
Sút trúng cầu môn
3
48.9%
Kiểm soát bóng
44.1%
12.7
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Cambuur (40trận)
Chủ
Khách
Heracles Almelo (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
1
7
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
2
0
HT-B/FT-B
3
7
4
2