Vòng Quarter Final
00:45 ngày 18/02/2021
SC Heerenveen
Đã kết thúc 4 - 3 (1 - 0)
Feyenoord 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.90
O 3
0.84
U 3
1.02
1
3.45
X
3.30
2
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
Feyenoord Feyenoord
Rami Kaib 1 - 0
Kiến tạo: Mitchell Van Bergen
match goal
16'
27'
match yellow.png Steven Berghuis
48'
match goal 1 - 1 Bryan Linssen
Kiến tạo: Jens Toornstra
58'
match goal 1 - 2 Steven Berghuis
Kiến tạo: Bryan Linssen
Joey Veerman match yellow.png
60'
62'
match goal 1 - 3 Lutsharel Geertruida
Kiến tạo: Marcos Senesi
65'
match yellow.png Bryan Linssen
66'
match yellow.pngmatch red Steven Berghuis
Benjamin Nygren 2 - 3 match goal
82'
83'
match yellow.png Ridgeciano Haps
84'
match yellow.png Leroy Fer
Siem de Jong 3 - 3
Kiến tạo: Sheral Floranus
match goal
87'
Siem de Jong 4 - 3
Kiến tạo: Benjamin Nygren
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
Feyenoord Feyenoord
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
88
 
Pha tấn công
 
120
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua
5.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 9.33
48.33% Kiểm soát bóng 64%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.4
1.6 Bàn thua 0.8
5.5 Phạt góc 6.2
1.3 Thẻ vàng 1.9
5.2 Sút trúng cầu môn 6.6
48.7% Kiểm soát bóng 59.8%
10.7 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (32trận)
Chủ Khách
Feyenoord (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
12
3
HT-H/FT-T
0
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
4
2
1
7