SC Sagamihara
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Ehime FC
Địa điểm: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.49
2.49
X
2.90
2.90
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.04
1.04
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
SC Sagamihara
Phút
Ehime FC
15'
0 - 1 Yoshiki Fujimoto
Ryo Kubota
39'
Takahide Umebachi
Ra sân: Ryo Kubota
Ra sân: Ryo Kubota
63'
66'
Yoshiki Fujimoto
70'
Koji Yamase
Ra sân: Shuya Iwai
Ra sân: Shuya Iwai
71'
Daiki Kogure
Ra sân: Takashi Kondo
Ra sân: Takashi Kondo
Shohei Kiyohara
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
74'
80'
Shoji Toyama
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
81'
Kenta Uchida
Ra sân: Kyoji Kutsuna
Ra sân: Kyoji Kutsuna
90'
Hiroto Takana
Ra sân: Takumu Kawamura
Ra sân: Takumu Kawamura
Yuki Nakayama
Ra sân: Jungo Fujimoto
Ra sân: Jungo Fujimoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Sagamihara
Ehime FC
4
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
8
0
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
15
53%
Kiểm soát bóng
47%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
10
Phạm lỗi
10
5
Việt vị
0
6
Cứu thua
2
89
Pha tấn công
81
62
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
SC Sagamihara
Ehime FC
27
Wada
13
Ishida
30
Kawasaki
19
Funaki
4
Fujimoto
9
Mamute
23
Hiramats...
15
Kawakami
20
Kubota
1
Detofol
24
Kamata
5
Maeno
8
Kawamura
4
Ikeda
10
Fujimoto
13
Iwai
20
Motegi
9
Maeda
11
Kondo
37
Akimoto
3
Nishioka
19
Kutsuna
Đội hình dự bị
SC Sagamihara
Yuki Nakayama
22
Motoaki Miura
16
Shohei Kiyohara
7
Takahide Umebachi
33
Kota Hoshi
17
Eduardo Kunde
3
Ryosuke Tada
2
Ehime FC
16
Hiroto Takana
38
Shoji Toyama
33
Koji Yamase
6
Daiki Kogure
1
Masahiro Okamoto
39
Kenta Uchida
41
Kentaro Moriya
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
40.33%
Kiểm soát bóng
42%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
0.8
Bàn thua
1.6
3.3
Phạt góc
3.8
1.9
Thẻ vàng
1.4
2.5
Sút trúng cầu môn
3.7
41.3%
Kiểm soát bóng
45.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Sagamihara (11trận)
Chủ
Khách
Ehime FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1