SC Sagamihara
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
4.50
4.50
X
3.40
3.40
2
1.78
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
SC Sagamihara
Phút
Kyoto Sanga
46'
Katsuya Nakano
Ra sân: Kousuke Shirai
Ra sân: Kousuke Shirai
ANDO Tsubasa
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
46'
56'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Lee Chun Son Tadanari
Ra sân: Lee Chun Son Tadanari
Ren Shibamoto
Ra sân: Jungo Fujimoto
Ra sân: Jungo Fujimoto
59'
Daiki Umei
62'
67'
Naoto Misawa
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ryoma Ishida
69'
82'
0 - 1 Jordy Buijs
86'
0 - 2 Naoto Misawa
Kakeru Funaki
Ra sân: Kota Hoshi
Ra sân: Kota Hoshi
89'
90'
Yutaka Soneda
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Sagamihara
Kyoto Sanga
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
33%
Kiểm soát bóng
67%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
72
Pha tấn công
116
40
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
SC Sagamihara
Kyoto Sanga
29
Goto
15
Kawakami
17
Hoshi
33
Umebachi
21
Takeshig...
23
Hiramats...
5
Umei
4
Fujimoto
13
Ishida
27
Wada
7
Kiyohara
34
Wakahara
2
Iida
6
Honda
31
Fukuoka
20
Tadanari
4
Matsuda
17
Ogiwara
13
Miyayosh...
23
Buijs
24
Kawasaki
41
Shirai
Đội hình dự bị
SC Sagamihara
Ren Shibamoto
32
Ryosuke Tada
2
Yuki Nakayama
22
Motoaki Miura
16
Yasumasa Kawasaki
30
Kakeru Funaki
19
ANDO Tsubasa
14
Kyoto Sanga
29
Katsuya Nakano
19
Shogo Asada
21
Keisuke Shimizu
9
Maduabuchi Peter Utaka
11
Yutaka Soneda
33
Naoto Misawa
10
Yoshihiro Shoji
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
1
40.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
0.8
Bàn thua
1.3
3.3
Phạt góc
6.3
1.9
Thẻ vàng
1.2
2.5
Sút trúng cầu môn
4.1
41.3%
Kiểm soát bóng
45.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Sagamihara (11trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0