Vòng 1
11:00 ngày 28/02/2021
SC Sagamihara
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
4.50
X
3.40
2
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 0.75
0.70
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

SC Sagamihara SC Sagamihara
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
46'
match change Katsuya Nakano
Ra sân: Kousuke Shirai
ANDO Tsubasa
Ra sân: Masashi Wada
match change
46'
56'
match change Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Lee Chun Son Tadanari
Ren Shibamoto
Ra sân: Jungo Fujimoto
match change
59'
Daiki Umei match yellow.png
62'
67'
match change Naoto Misawa
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ryoma Ishida match yellow.png
69'
82'
match goal 0 - 1 Jordy Buijs
86'
match goal 0 - 2 Naoto Misawa
Kakeru Funaki
Ra sân: Kota Hoshi
match change
89'
90'
match change Yutaka Soneda
Ra sân: Shimpei Fukuoka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Sagamihara SC Sagamihara
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
6
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
72
 
Pha tấn công
 
116
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ren Shibamoto
2
Ryosuke Tada
22
Yuki Nakayama
16
Motoaki Miura
30
Yasumasa Kawasaki
19
Kakeru Funaki
14
ANDO Tsubasa
SC Sagamihara SC Sagamihara
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
29
Goto
15
Kawakami
17
Hoshi
33
Umebachi
21
Takeshig...
23
Hiramats...
5
Umei
4
Fujimoto
13
Ishida
27
Wada
7
Kiyohara
34
Wakahara
2
Iida
6
Honda
31
Fukuoka
20
Tadanari
4
Matsuda
17
Ogiwara
13
Miyayosh...
23
Buijs
24
Kawasaki
41
Shirai

Substitutes

29
Katsuya Nakano
19
Shogo Asada
21
Keisuke Shimizu
9
Maduabuchi Peter Utaka
11
Yutaka Soneda
33
Naoto Misawa
10
Yoshihiro Shoji
Đội hình dự bị
SC Sagamihara SC Sagamihara
Ren Shibamoto 32
Ryosuke Tada 2
Yuki Nakayama 22
Motoaki Miura 16
Yasumasa Kawasaki 30
Kakeru Funaki 19
ANDO Tsubasa 14
SC Sagamihara Kyoto Sanga
29 Katsuya Nakano
19 Shogo Asada
21 Keisuke Shimizu
9 Maduabuchi Peter Utaka
11 Yutaka Soneda
33 Naoto Misawa
10 Yoshihiro Shoji

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 1
40.33% Kiểm soát bóng 49.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.3
3.3 Phạt góc 6.3
1.9 Thẻ vàng 1.2
2.5 Sút trúng cầu môn 4.1
41.3% Kiểm soát bóng 45.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Sagamihara (11trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0