SC Sagamihara
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.78
0.78
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
3.75
3.75
X
3.20
3.20
2
2.02
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.14
1.14
O
1
1.03
1.03
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
SC Sagamihara
Phút
Machida Zelvia
22'
0 - 1 Taiki Hirato
Shohei Kiyohara 1 - 1
32'
46'
Hiroki Mizumoto
Ra sân: Kota Fukatsu
Ra sân: Kota Fukatsu
46'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Yuki Nakashima
Ra sân: Yuki Nakashima
46'
Shusuke Ota
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
Masashi Wada
Ra sân: Shohei Kiyohara
Ra sân: Shohei Kiyohara
61'
68'
Shohei Takahashi
74'
Yuki Okada
Ra sân: Reiya Morishita
Ra sân: Reiya Morishita
Takahide Umebachi
Ra sân: Jungo Fujimoto
Ra sân: Jungo Fujimoto
75'
90'
Chong Tese
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Sagamihara
Machida Zelvia
5
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
12
9
Sút Phạt
8
29%
Kiểm soát bóng
71%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
8
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
3
Cứu thua
1
77
Pha tấn công
124
48
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
SC Sagamihara
Machida Zelvia
5
Umei
4
Fujimoto
3
Kunde
23
Hiramats...
17
Hoshi
24
Kamata
1
Detofol
2
Tada
15
Kawakami
19
Funaki
7
Kiyohara
14
Yoshio
10
Hirato
5
Fukatsu
3
Miki
17
Takahash...
30
Nakashim...
42
Fukui
2
Okuyama
15
Morishit...
18
Ariajasu...
8
Takae
Đội hình dự bị
SC Sagamihara
Tatsuya Shirai
18
Takahide Umebachi
33
ANDO Tsubasa
14
Ryoma Ishida
13
Masashi Wada
27
Yuki Nakayama
22
Motoaki Miura
16
Machida Zelvia
9
Chong Tese
23
Ryusuke Sakai
28
Shusuke Ota
13
Yuki Okada
4
Hiroki Mizumoto
11
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
45
Shu Mogi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
40.33%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
0.9
3.3
Phạt góc
4.4
1.9
Thẻ vàng
2
2.5
Sút trúng cầu môn
3.3
41.3%
Kiểm soát bóng
40.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Sagamihara (11trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
0
2
3