SC Sagamihara
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
0.88
-0.5
1.00
1.00
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
4.80
4.80
X
3.20
3.20
2
1.78
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
SC Sagamihara
Phút
Montedio Yamagata
45'
0 - 1 Hikaru Nakahara
Reoto Kodama
Ra sân: Ryuji Sawakami
Ra sân: Ryuji Sawakami
46'
Tatsuya Shirai
Ra sân: Ryo Kubota
Ra sân: Ryo Kubota
46'
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuan Matsuhashi
58'
60'
Ryonosuke Kabayama
ANDO Tsubasa
62'
63'
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
Shunto Kodama
Ra sân: ANDO Tsubasa
Ra sân: ANDO Tsubasa
63'
67'
Koki Kido
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
67'
Masamichi Hayashi
Ra sân: Vinicius Araujo
Ra sân: Vinicius Araujo
Takahide Umebachi
Ra sân: Hikaru Naruoka
Ra sân: Hikaru Naruoka
79'
90'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Shuto Minami
Ra sân: Shuto Minami
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Sagamihara
Montedio Yamagata
6
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
8
12
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
2
75
Pha tấn công
72
49
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
SC Sagamihara
Montedio Yamagata
35
Fujiwara
16
Miura
14
Tsubasa
38
Naruoka
2
Tada
20
Kubota
15
Kawakami
31
Kimura
23
Hiramats...
36
Sawakami
39
Matsuhas...
18
Minami
9
Araujo
44
Fujishim...
14
Yamada
5
Noda
2
Yamazaki
31
Handa
15
Fujita
35
Kabayama
6
Yamada
41
Nakahara
Đội hình dự bị
SC Sagamihara
Reoto Kodama
26
Jiro Kamata
24
Agenor Detofol
1
Tatsuya Shirai
18
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
9
Takahide Umebachi
33
Shunto Kodama
40
Montedio Yamagata
39
Masamichi Hayashi
23
Yuta Kumamoto
20
Quenten Geordie Felix Martinus
1
Victor Ibanez Pascual
28
Tomoyasu Yoshida
25
Shintaro Kokubu
13
Koki Kido
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
3
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3
40.33%
Kiểm soát bóng
56%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.6
0.8
Bàn thua
0.9
3.3
Phạt góc
5.2
1.9
Thẻ vàng
1.5
2.5
Sút trúng cầu môn
3.5
41.3%
Kiểm soát bóng
53.9%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Sagamihara (11trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1