Vòng 34
12:00 ngày 16/10/2021
SC Sagamihara
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.00
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
4.80
X
3.20
2
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 0.75
0.75
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

SC Sagamihara SC Sagamihara
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
45'
match goal 0 - 1 Hikaru Nakahara
Reoto Kodama
Ra sân: Ryuji Sawakami
match change
46'
Tatsuya Shirai
Ra sân: Ryo Kubota
match change
46'
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Yuan Matsuhashi
match change
58'
60'
match yellow.png Ryonosuke Kabayama
ANDO Tsubasa match yellow.png
62'
63'
match change Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
Shunto Kodama
Ra sân: ANDO Tsubasa
match change
63'
67'
match change Koki Kido
Ra sân: Kota Yamada
67'
match change Masamichi Hayashi
Ra sân: Vinicius Araujo
Takahide Umebachi
Ra sân: Hikaru Naruoka
match change
79'
90'
match change Shintaro Kokubu
Ra sân: Shuto Minami

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Sagamihara SC Sagamihara
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
6
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
2
75
 
Pha tấn công
 
72
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Reoto Kodama
24
Jiro Kamata
1
Agenor Detofol
18
Tatsuya Shirai
9
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
33
Takahide Umebachi
40
Shunto Kodama
SC Sagamihara SC Sagamihara
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
35
Fujiwara
16
Miura
14
Tsubasa
38
Naruoka
2
Tada
20
Kubota
15
Kawakami
31
Kimura
23
Hiramats...
36
Sawakami
39
Matsuhas...
18
Minami
9
Araujo
44
Fujishim...
14
Yamada
5
Noda
2
Yamazaki
31
Handa
15
Fujita
35
Kabayama
6
Yamada
41
Nakahara

Substitutes

39
Masamichi Hayashi
23
Yuta Kumamoto
20
Quenten Geordie Felix Martinus
1
Victor Ibanez Pascual
28
Tomoyasu Yoshida
25
Shintaro Kokubu
13
Koki Kido
Đội hình dự bị
SC Sagamihara SC Sagamihara
Reoto Kodama 26
Jiro Kamata 24
Agenor Detofol 1
Tatsuya Shirai 18
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute 9
Takahide Umebachi 33
Shunto Kodama 40
SC Sagamihara Montedio Yamagata
39 Masamichi Hayashi
23 Yuta Kumamoto
20 Quenten Geordie Felix Martinus
1 Victor Ibanez Pascual
28 Tomoyasu Yoshida
25 Shintaro Kokubu
13 Koki Kido

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3
40.33% Kiểm soát bóng 56%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.6
0.8 Bàn thua 0.9
3.3 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1.5
2.5 Sút trúng cầu môn 3.5
41.3% Kiểm soát bóng 53.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Sagamihara (11trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1