Vòng 30
15:00 ngày 19/09/2021
SC Sagamihara
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.14
-0
0.75
O 2
0.86
U 2
1.00
1
2.95
X
3.00
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.82
O 0.75
0.84
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

SC Sagamihara SC Sagamihara
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Shu Hiramatsu 1 - 0 match goal
13'
Jungo Fujimoto 2 - 0 match pen
28'
57'
match change Kota Kawano
Ra sân: Joji Ikegami
57'
match change Hiroto Ishikawa
Ra sân: Kaito Kuwahara
Tatsuya Shirai match yellow.png
59'
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Shu Hiramatsu
match change
68'
69'
match change Ayumu Kawai
Ra sân: Daisuke Takagi
Kota Hoshi
Ra sân: Yuan Matsuhashi
match change
69'
76'
match change Yatsunori Shimaya
Ra sân: Riku Tanaka
76'
match change Kentaro Sato
Ra sân: Wataru Tanaka
Shingo Hyodo
Ra sân: Ryosuke Tada
match change
83'
Yuki Nakayama
Ra sân: Jungo Fujimoto
match change
83'
Junichi Inamoto
Ra sân: Yasumasa Kawasaki
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Sagamihara SC Sagamihara
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
10
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
0
81
 
Pha tấn công
 
124
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ryo Kubota
37
Shingo Hyodo
17
Kota Hoshi
9
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
6
Junichi Inamoto
22
Yuki Nakayama
16
Motoaki Miura
SC Sagamihara SC Sagamihara
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
15
Kawakami
2
Tada
39
Matsuhas...
21
Takeshig...
18
Shirai
31
Kimura
4
Fujimoto
23
Hiramats...
13
Ishida
38
Naruoka
30
Kawasaki
20
Tanaka
17
Yoshimit...
7
Takagi
46
Takai
13
Kusumoto
10
Ikegami
31
Kusano
41
Kuwahara
6
Watanabe
29
Tanaka
28
Manabe

Substitutes

15
Ayumu Kawai
38
Kota Kawano
33
Genki Yamada
2
Kosuke Kikuchi
5
Kentaro Sato
11
Yatsunori Shimaya
44
Hiroto Ishikawa
Đội hình dự bị
SC Sagamihara SC Sagamihara
Ryo Kubota 20
Shingo Hyodo 37
Kota Hoshi 17
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute 9
Junichi Inamoto 6
Yuki Nakayama 22
Motoaki Miura 16
SC Sagamihara Renofa Yamaguchi
15 Ayumu Kawai
38 Kota Kawano
33 Genki Yamada
2 Kosuke Kikuchi
5 Kentaro Sato
11 Yatsunori Shimaya
44 Hiroto Ishikawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
40.33% Kiểm soát bóng 49.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 0.7
3.3 Phạt góc 5.7
1.9 Thẻ vàng 1.2
2.5 Sút trúng cầu môn 4.2
41.3% Kiểm soát bóng 50.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Sagamihara (11trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
0
1
0