SC Sagamihara
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.90
2.90
X
3.00
3.00
2
2.49
2.49
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
SC Sagamihara
Phút
Thespa Kusatsu
4'
Kazune Kubota
Jungo Fujimoto
Ra sân: Ren Shibamoto
Ra sân: Ren Shibamoto
54'
Ryosuke Tada
62'
65'
Koji Okumura
Ra sân: So Hirao
Ra sân: So Hirao
Masashi Wada
Ra sân: Romulo Cabral Pereira Pinto
Ra sân: Romulo Cabral Pereira Pinto
68'
81'
Kohei Shin
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Shohei Kiyohara
Ra sân: Shohei Kiyohara
81'
Jungo Fujimoto
87'
89'
Akito Takagi
Ra sân: Syota AOKI
Ra sân: Syota AOKI
89'
Hayate Shirowa
Ra sân: Kazune Kubota
Ra sân: Kazune Kubota
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Sagamihara
Thespa Kusatsu
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
12
37%
Kiểm soát bóng
63%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
77
Pha tấn công
100
46
Tấn công nguy hiểm
91
Đội hình xuất phát
SC Sagamihara
Thespa Kusatsu
16
Miura
10
Pinto
7
Kiyohara
30
Kawasaki
32
Shibamot...
24
Kamata
15
Kawakami
2
Tada
17
Hoshi
5
Umei
23
Hiramats...
6
Uchida
50
Omae
14
Hirao
36
Yoshinag...
10
AOKI
21
Matsubar...
16
Kubota
8
Iwakami
5
Fujii
11
Tanaka
7
Kato
Đội hình dự bị
SC Sagamihara
Keita Goto
29
Takahide Umebachi
33
Akihiko Takeshige
21
Jungo Fujimoto
4
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
9
Masashi Wada
27
Ryoma Ishida
13
Thespa Kusatsu
1
Keiki Shimizu
41
Yuto Nakayama
18
Kohei Shin
39
Akito Takagi
9
Shuto Kitagawa
27
Koji Okumura
2
Hayate Shirowa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
1.67
1.67
Sút trúng cầu môn
2
52.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.8
0.6
Bàn thua
1.6
3.7
Phạt góc
4.5
1.5
Thẻ vàng
1.5
3.1
Sút trúng cầu môn
2.7
44.4%
Kiểm soát bóng
47.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Sagamihara (7trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0