Vòng 2
11:10 ngày 07/03/2021
SC Sagamihara
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.90
X
3.00
2
2.49
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

SC Sagamihara SC Sagamihara
Phút
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
4'
match yellow.png Kazune Kubota
Jungo Fujimoto
Ra sân: Ren Shibamoto
match change
54'
Ryosuke Tada match yellow.png
62'
65'
match change Koji Okumura
Ra sân: So Hirao
Masashi Wada
Ra sân: Romulo Cabral Pereira Pinto
match change
68'
81'
match change Kohei Shin
Ra sân: Toshiya Tanaka
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Shohei Kiyohara
match change
81'
Jungo Fujimoto match yellow.png
87'
89'
match change Akito Takagi
Ra sân: Syota AOKI
89'
match change Hayate Shirowa
Ra sân: Kazune Kubota

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Sagamihara SC Sagamihara
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
12
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
77
 
Pha tấn công
 
100
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Keita Goto
33
Takahide Umebachi
21
Akihiko Takeshige
4
Jungo Fujimoto
9
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
27
Masashi Wada
13
Ryoma Ishida
SC Sagamihara SC Sagamihara
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
16
Miura
10
Pinto
7
Kiyohara
30
Kawasaki
32
Shibamot...
24
Kamata
15
Kawakami
2
Tada
17
Hoshi
5
Umei
23
Hiramats...
6
Uchida
50
Omae
14
Hirao
36
Yoshinag...
10
AOKI
21
Matsubar...
16
Kubota
8
Iwakami
5
Fujii
11
Tanaka
7
Kato

Substitutes

1
Keiki Shimizu
41
Yuto Nakayama
18
Kohei Shin
39
Akito Takagi
9
Shuto Kitagawa
27
Koji Okumura
2
Hayate Shirowa
Đội hình dự bị
SC Sagamihara SC Sagamihara
Keita Goto 29
Takahide Umebachi 33
Akihiko Takeshige 21
Jungo Fujimoto 4
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute 9
Masashi Wada 27
Ryoma Ishida 13
SC Sagamihara Thespa Kusatsu
1 Keiki Shimizu
41 Yuto Nakayama
18 Kohei Shin
39 Akito Takagi
9 Shuto Kitagawa
27 Koji Okumura
2 Hayate Shirowa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 2
52.33% Kiểm soát bóng 55.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
0.6 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 1.5
3.1 Sút trúng cầu môn 2.7
44.4% Kiểm soát bóng 47.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Sagamihara (7trận)
Chủ Khách
Thespa Kusatsu (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0