SC Sagamihara
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.96
0.96
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.95
0.95
1
3.35
3.35
X
3.20
3.20
2
2.17
2.17
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
1.25
1.25
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
SC Sagamihara
Phút
Tokyo Verdy
44'
0 - 1 Jin Hanato
Kiến tạo: Yuhei Sato
Kiến tạo: Yuhei Sato
Shu Hiramatsu
Ra sân: ANDO Tsubasa
Ra sân: ANDO Tsubasa
63'
Jungo Fujimoto
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
63'
66'
0 - 2 Haruya Ide
68'
Haruya Ide
Ryoma Ishida
Ra sân: Eduardo Kunde
Ra sân: Eduardo Kunde
69'
78'
Koki Morita
Ra sân: Yuhei Sato
Ra sân: Yuhei Sato
Yuki Nakayama
Ra sân: Kota Hoshi
Ra sân: Kota Hoshi
78'
Junichi Inamoto
Ra sân: Ryo Kubota
Ra sân: Ryo Kubota
78'
82'
Kyota Mochii
Ra sân: Jin Hanato
Ra sân: Jin Hanato
82'
Ryoga Sato
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
89'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
89'
Seitaro Tomisawa
Ra sân: Takayuki Fukumura
Ra sân: Takayuki Fukumura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Sagamihara
Tokyo Verdy
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
9
46%
Kiểm soát bóng
54%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
9
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
89
Pha tấn công
95
63
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
SC Sagamihara
Tokyo Verdy
27
Wada
30
Kawasaki
14
Tsubasa
20
Kubota
15
Kawakami
2
Tada
9
Mamute
18
Shirai
3
Kunde
17
Hoshi
21
Takeshig...
28
Yamaguch...
9
Sato
19
Koike
8
Ide
25
Hanato
17
Kato
15
Uduka
16
Fukumura
10
Nascimen...
31
Oliveria
2
Wakasa
Đội hình dự bị
SC Sagamihara
Ryoma Ishida
13
Yuki Nakayama
22
Jiro Kamata
24
Agenor Detofol
1
Jungo Fujimoto
4
Shu Hiramatsu
23
Junichi Inamoto
6
Tokyo Verdy
4
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
27
Ryoga Sato
1
Takahiro Shibasaki
26
Kyota Mochii
6
Rihito Yamamoto
3
Seitaro Tomisawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
5
40.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.3
0.8
Bàn thua
1.3
3.3
Phạt góc
4.5
1.9
Thẻ vàng
1.5
2.5
Sút trúng cầu môn
4.4
41.3%
Kiểm soát bóng
45.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Sagamihara (11trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1