SC Sagamihara
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.88
0.88
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
3.90
3.90
X
3.30
3.30
2
1.92
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
SC Sagamihara
Phút
V-Varen Nagasaki
16'
0 - 1 Edigar Junio Teixeira Lima
ANDO Tsubasa
Ra sân: Shohei Kiyohara
Ra sân: Shohei Kiyohara
65'
Ryoma Ishida
Ra sân: Ryosuke Tada
Ra sân: Ryosuke Tada
65'
Masashi Wada
Ra sân: Ryo Kubota
Ra sân: Ryo Kubota
88'
Daiki Umei
Ra sân: Jiro Kamata
Ra sân: Jiro Kamata
88'
89'
Hiroshi Futami
Ra sân: Shunya Yoneda
Ra sân: Shunya Yoneda
90'
Yuya Kuwasaki
Ra sân: Wellington Soares da Silva
Ra sân: Wellington Soares da Silva
90'
Ryohei Yamazaki
Ra sân: Takashi Sawada
Ra sân: Takashi Sawada
90'
Keiji Tamada
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Sagamihara
V-Varen Nagasaki
14
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
8
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
13
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
0
Cứu thua
2
92
Pha tấn công
90
56
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
SC Sagamihara
V-Varen Nagasaki
2
Tada
15
Kawakami
20
Kubota
24
Kamata
1
Detofol
9
Mamute
23
Hiramats...
3
Kunde
19
Funaki
30
Kawasaki
7
Kiyohara
25
Shinzato
16
Maikuma
27
Tokura
23
Yoneda
28
Silva
19
Sawada
1
Tomizawa
7
Lima
24
Egawa
13
Kato
6
Silveira
Đội hình dự bị
SC Sagamihara
Daiki Umei
5
Takahide Umebachi
33
Yuki Nakayama
22
Motoaki Miura
16
Masashi Wada
27
Ryoma Ishida
13
ANDO Tsubasa
14
V-Varen Nagasaki
11
Keiji Tamada
21
Toru Takagiwa
18
Ryohei Yamazaki
32
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
26
Hiroshi Futami
22
Yuya Kuwasaki
35
Taisei Abe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.33
3
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
6
40.33%
Kiểm soát bóng
49%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.3
0.8
Bàn thua
0.8
3.3
Phạt góc
4.6
1.9
Thẻ vàng
1
2.5
Sút trúng cầu môn
5.3
41.3%
Kiểm soát bóng
48.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Sagamihara (11trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
3