SC Sagamihara
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Zweigen Kanazawa FC
Địa điểm: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
2.87
2.87
X
2.95
2.95
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
1.09
1.09
-0
0.81
0.81
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
SC Sagamihara
Phút
Zweigen Kanazawa FC
Jungo Fujimoto 1 - 0
14'
20'
Honoya Shoji
Shingo Hyodo
Ra sân: Junichi Inamoto
Ra sân: Junichi Inamoto
35'
ANDO Tsubasa
Ra sân: Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuan Matsuhashi
68'
78'
Kyohei SUGIURA
Ra sân: Sho Hiramatsu
Ra sân: Sho Hiramatsu
84'
Yuji Senuma
Ra sân: Masahiro Kaneko
Ra sân: Masahiro Kaneko
88'
Yuto Nagamine
Ra sân: Taiki Watanabe
Ra sân: Taiki Watanabe
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
90'
90'
1 - 1 Kyohei SUGIURA
90'
Shion Niwa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Sagamihara
Zweigen Kanazawa FC
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
8
13
Sút Phạt
8
46%
Kiểm soát bóng
54%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
6
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
0
Cứu thua
3
63
Pha tấn công
117
32
Tấn công nguy hiểm
90
Đội hình xuất phát
SC Sagamihara
3-4-2-1
4-4-2
Zweigen Kanazawa FC
16
Miura
30
Kawasaki
31
Kimura
35
Fujiwara
26
Kodama
15
Kawakami
6
Inamoto
2
Tada
39
Matsuhas...
4
Fujimoto
23
Hiramats...
1
Goto
5
Matsuda
27
Hiroi
39
Shoji
15
Watanabe
14
Kaneko
6
Ohashi
8
Fujimura
17
Hiramats...
9
Niwa
30
Otani
Đội hình dự bị
SC Sagamihara
Ryoma Ishida
13
ANDO Tsubasa
14
Agenor Detofol
1
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
9
Tatsuya Shirai
18
Shingo Hyodo
37
Shunto Kodama
40
Zweigen Kanazawa FC
22
Shogo Rikiyasu
13
Ryuhei Oishi
10
Yuji Senuma
11
Kyohei SUGIURA
38
Gaku Inaba
23
Yuto Shirai
42
Yuto Nagamine
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5
37.33%
Kiểm soát bóng
38.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
0.5
Bàn thua
2.1
3.4
Phạt góc
5.7
1.3
Thẻ vàng
1.5
3.8
Sút trúng cầu môn
3.7
44.8%
Kiểm soát bóng
45.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Sagamihara (5trận)
Chủ
Khách
Zweigen Kanazawa FC (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
3
1