Vòng 22
02:00 ngày 15/01/2022
SC Telstar
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
MVV Maastricht
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.06
O 2.75
0.80
U 2.75
1.04
1
1.96
X
3.40
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

SC Telstar SC Telstar
Phút
MVV Maastricht MVV Maastricht
Glynor Plet 1 - 0
Kiến tạo: Ozan Kokcu
match goal
8'
Ozgur Aktas 2 - 0
Kiến tạo: Sven van Doorm
match goal
25'
45'
match yellow.png Clint Essers
45'
match yellow.png Orhan Dzepar
64'
match yellow.png Rico Zeegers
Jip Molenaar match yellow.png
74'
75'
match yellow.png Allan Delferriere
90'
match goal 2 - 1 Clint Essers
Kiến tạo: Nicky Souren
90'
match yellow.png Adam Mami
Rein Smit match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Telstar SC Telstar
MVV Maastricht MVV Maastricht
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
407
 
Số đường chuyền
 
339
13
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu thành công
 
19
6
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
13
100
 
Pha tấn công
 
80
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 0.67
9 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 1
9.67 Sút trúng cầu môn 5.33
46% Kiểm soát bóng 43%
7.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.7
6.1 Phạt góc 3.1
0.8 Thẻ vàng 1.1
8.8 Sút trúng cầu môn 4.6
44.9% Kiểm soát bóng 44.4%
9.7 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Telstar (36trận)
Chủ Khách
MVV Maastricht (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
6
5
HT-H/FT-T
3
6
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
3
HT-H/FT-B
3
0
2
4
HT-B/FT-B
2
2
4
0