Vòng 31
00:00 ngày 24/04/2021
Schaffhausen
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Neuchatel Xamax 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.17
X
3.25
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 1
1.12
U 1
0.75

Diễn biến chính

Schaffhausen Schaffhausen
Phút
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
39'
match yellow.png Juan Manuel Parapar
Valon Hamdiju match yellow.png
39'
Yassin Maouche match yellow.png
47'
Ivan Prtajin 1 - 0
Kiến tạo: Hans Axel Muller Odriozola
match goal
59'
63'
match yellow.png Nicky Medja Beloko
70'
match yellow.png Freddy Mveng Mbezele
73'
match yellow.png Edgar Andres Meneses Huaca
Rodrigo Pollero 2 - 0 match pen
75'
75'
match yellow.pngmatch red Freddy Mveng Mbezele
Emiliano Mozzone 3 - 0
Kiến tạo: Danilo Del Toro
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schaffhausen Schaffhausen
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
9
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
2
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
8
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
5
176
 
Pha tấn công
 
134
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 49%
13.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 3.9
2.3 Thẻ vàng 2.9
3.3 Sút trúng cầu môn 3.1
50% Kiểm soát bóng 49.7%
12.1 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schaffhausen (32trận)
Chủ Khách
Neuchatel Xamax (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
2
HT-H/FT-T
1
5
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
2
2
HT-H/FT-H
5
1
4
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
3
1
3
4