Schalke 04
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
Monchengladbach
Địa điểm: Veltins-Arena
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
0.90
-1
1.00
1.00
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
5.20
5.20
X
4.00
4.00
2
1.57
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.16
1.16
-0.25
0.74
0.74
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Schalke 04
Phút
Monchengladbach
7'
Ramy Bensebaini
15'
0 - 1 Lars Stindl
Bastian Oczipka
Ra sân: William de Asevedo Furtado
Ra sân: William de Asevedo Furtado
20'
Omar Mascarell Gonzalez
22'
54'
Lars Stindl
63'
0 - 2 Stefan Lainer
Kiến tạo: Jonas Hofmann
Kiến tạo: Jonas Hofmann
Amine Harit
Ra sân: Benito Raman
Ra sân: Benito Raman
64'
72'
0 - 3 Frederik Ronnow(OW)
Klaas Jan Huntelaar
Ra sân: Matthew Hoppe
Ra sân: Matthew Hoppe
76'
77'
Valentino Lazaro
Ra sân: Marcus Thuram
Ra sân: Marcus Thuram
83'
Breel Donald Embolo
Ra sân: Jonas Hofmann
Ra sân: Jonas Hofmann
83'
Hannes Wolf
Ra sân: Lars Stindl
Ra sân: Lars Stindl
89'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Ra sân: Florian Neuhaus
Ra sân: Florian Neuhaus
89'
Louis Beyer
Ra sân: Stefan Lainer
Ra sân: Stefan Lainer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Schalke 04
Monchengladbach
Giao bóng trước
2
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
21
1
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
5
10
Sút Phạt
15
29%
Kiểm soát bóng
71%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
301
Số đường chuyền
732
77%
Chuyền chính xác
89%
8
Phạm lỗi
8
7
Việt vị
2
20
Đánh đầu
20
10
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
9
9
Đánh chặn
12
12
Ném biên
30
14
Cản phá thành công
9
5
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
76
Pha tấn công
140
18
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Schalke 04
3-5-2
4-2-3-1
Monchengladbach
23
Ronnow
33
Thiaw
30
Mustafi
31
Becker
42
Çal...
20
Kolasina...
6
Gonzalez
8
Serdar
13
Furtado
43
Hoppe
9
Raman
1
Sommer
18
Lainer
28
Ginter
30
Elvedi
25
Bensebai...
6
Kramer
32
Neuhaus
23
Hofmann
13
Stindl
10
Thuram
14
Plea
Đội hình dự bị
Schalke 04
Michael Langer
34
Alessandro Schopf
28
Bastian Oczipka
24
Mehmet Can Aydin
38
Benjamin Stambouli
17
Klaas Jan Huntelaar
21
Can Bozdogan
40
Levent Munir Mercan
37
Amine Harit
25
Monchengladbach
21
Tobias Sippel
11
Hannes Wolf
36
Breel Donald Embolo
15
Louis Beyer
8
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
17
Oscar Wendt
24
Tony Jantschke
19
Valentino Lazaro
7
Patrick Herrmann
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
3.67
5.67
Sút trúng cầu môn
5.67
46%
Kiểm soát bóng
41.67%
10.67
Phạm lỗi
12
1.67
Thẻ vàng
2
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2
1.4
Bàn thua
1.9
6.1
Phạt góc
6.1
4.9
Sút trúng cầu môn
4.9
44.9%
Kiểm soát bóng
51.2%
9.3
Phạm lỗi
11.2
1.6
Thẻ vàng
1.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04 (32trận)
Chủ
Khách
Monchengladbach (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
4
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
5
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
4
2
3
2