Vòng 26
20:00 ngày 07/03/2021
SD Huesca
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 2)
Celta Vigo
Địa điểm: El Alcoraz
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.93
X
3.10
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

SD Huesca SD Huesca
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
5'
match goal 0 - 1 Santiago Mina Lorenzo
Kiến tạo: Manuel Agudo Duran, Nolito
Dimitrios Siovas 1 - 1
Kiến tạo: Pablo Maffeo
match goal
14'
Rafael Mir Vicente 2 - 1
Kiến tạo: Mikel Rico Moreno
match goal
16'
37'
match goal 2 - 2 Manuel Agudo Duran, Nolito
45'
match change Ivan Villar
Ra sân: Ruben Sergio Veiga
52'
match goal 2 - 3 Hugo Mallo Novegil
Kiến tạo: Denis Suarez Fernandez
57'
match yellow.png Hugo Mallo Novegil
David Ferreiro Quiroga 3 - 3 match goal
74'
74'
match change Nestor Alejandro Araujo Razo
Ra sân: Brais Mendez
76'
match goal 3 - 4 Francisco Beltran
Kiến tạo: Iago Aspas Juncal
Javi Ontiveros
Ra sân: Daniel Escriche Romero
match change
77'
79'
match change Augusto Solari
Ra sân: Santiago Mina Lorenzo
79'
match change Facundo Ferreira Jussiei
Ra sân: Manuel Agudo Duran, Nolito
Sergio Gómez Martín
Ra sân: Pablo Insua Blanco
match change
81'
Idrissa Doumbia
Ra sân: Mikel Rico Moreno
match change
81'
88'
match yellow.png Facundo Ferreira Jussiei
Juan Carlos Real Ruiz
Ra sân: Jaime Seoane
match change
89'
Shinji Okazaki
Ra sân: Javier Galan
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SD Huesca SD Huesca
Celta Vigo Celta Vigo
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
399
 
Số đường chuyền
 
416
75%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
37
23
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
11
23
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
105
 
Pha tấn công
 
86
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Andres Fernandez Moreno
2
Idrissa Doumbia
21
Juan Carlos Real Ruiz
10
Sergio Gómez Martín
19
Pedro Lopez Munoz
12
Shinji Okazaki
15
Javi Ontiveros
24
Borja Garcia Freire
6
Sandro Ramírez
25
Vavro Denis
SD Huesca SD Huesca 3-4-1-2
4-3-1-2 Celta Vigo Celta Vigo
1
Fernande...
4
Blanco
18
Siovas
14
Mayoral
11
Galan
17
Moreno
20
Seoane
3
Maffeo
23
Romero
9
Vicente
7
Quiroga
13
Veiga
2
Novegil
18
Aidoo
24
Ceron
19
Caricol
23
Mendez
8
Beltran
9
Nolito
6
Fernande...
22
Lorenzo
10
Juncal

Substitutes

27
Miguel Baeza Perez
4
Nestor Alejandro Araujo Razo
12
Facundo Ferreira Jussiei
1
Ivan Villar
20
Kevin Vazquez Comesana
29
Jose Manuel Fontan
21
Augusto Solari
39
Jordan Holsgrove
17
David Junca Rene
Đội hình dự bị
SD Huesca SD Huesca
Andres Fernandez Moreno 13
Idrissa Doumbia 2
Juan Carlos Real Ruiz 21
Sergio Gómez Martín 10
Pedro Lopez Munoz 19
Shinji Okazaki 12
Javi Ontiveros 15
Borja Garcia Freire 24
Sandro Ramírez 6
Vavro Denis 25
SD Huesca Celta Vigo
27 Miguel Baeza Perez
4 Nestor Alejandro Araujo Razo
12 Facundo Ferreira Jussiei
1 Ivan Villar
20 Kevin Vazquez Comesana
29 Jose Manuel Fontan
21 Augusto Solari
39 Jordan Holsgrove
17 David Junca Rene

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 6
49.67% Kiểm soát bóng 48.33%
14.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
0.5 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 4
2.9 Thẻ vàng 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 4.6
47.7% Kiểm soát bóng 46.4%
13.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SD Huesca (39trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
3
HT-H/FT-T
1
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
6
7
2
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
4
4
6
5