Vòng 8
18:30 ngày 08/05/2022
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Chindia Targoviste
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2
0.92
U 2
0.94
1
1.88
X
3.10
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.75
0.82
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phút
Chindia Targoviste Chindia Targoviste
Marius Stefanescu match yellow.png
33'
34'
match yellow.png Andrei Dragos Serban
Adnan Aganovic 1 - 0
Kiến tạo: Marius Stefanescu
match goal
60'
69'
match goal 1 - 1 Nasser Chamed
Kiến tạo: Andrei Dragos Serban
Mihai Alexandru Balasa match yellow.png
70'
Catalin Gheorghita Golofca 2 - 1
Kiến tạo: Radoslav Dimitrov
match goal
71'
71'
match yellow.png Nasser Chamed
Nicolae Ionut Paun match yellow.png
90'
Kevin Luckassen match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Daniel Constantin Florea

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Chindia Targoviste Chindia Targoviste
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
12
14
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
2
104
 
Pha tấn công
 
104
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5
45.67% Kiểm soát bóng 45%
14 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 0.7
4.1 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 2
5.5 Sút trúng cầu môn 4.8
53.1% Kiểm soát bóng 49.5%
12.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (40trận)
Chủ Khách
Chindia Targoviste (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
2
HT-H/FT-T
3
5
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
1
4
2
4