Vòng Qualifying 2
23:30 ngày 29/07/2021
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Spartak Trnava 1

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 2.25
0.97
U 2.25
0.85
1
1.92
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phút
Spartak Trnava Spartak Trnava
Mohamed Fofana 1 - 0 match goal
29'
Roland Niczuly match yellow.png
35'
67'
match goal 1 - 1 Kelvin Owusu Boateng
Kiến tạo: Bamidele Isa Yusuf
77'
match yellow.png Kyriakos Savvidis
Mohamed Fofana match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Milan Ristovski
90'
match yellow.png Roman Prochazka
93'
match yellow.png Jakub Gric
Anass Achahbar match yellow.png
93'
116'
match yellow.pngmatch red Jakub Gric
Mohamed Fofana match yellow.pngmatch red
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Spartak Trnava Spartak Trnava
7
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
5
25
 
Sút Phạt
 
27
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
24
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
8
2
 
Cứu thua
 
5
163
 
Pha tấn công
 
129
120
 
Tấn công nguy hiểm
 
107

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua
3.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 42.33%
14 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 1.7
5.5 Sút trúng cầu môn 3.3
53.1% Kiểm soát bóng 50%
12.9 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (40trận)
Chủ Khách
Spartak Trnava (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
4
HT-H/FT-T
3
5
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
4
3
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
3
4
4
HT-B/FT-B
1
4
3
6