Serbia
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Scotland
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.04
1.04
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.82
0.82
1
1.58
1.58
X
3.70
3.70
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.04
1.04
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Serbia
Phút
Scotland
Nikola Milenkovic
10'
44'
Declan Gallagher
Nemanja Gudelj
49'
52'
0 - 1 Ryan christie
Kiến tạo: Callum McGregor
Kiến tạo: Callum McGregor
Filip Mladenovic
Ra sân: Filip Kostic
Ra sân: Filip Kostic
59'
Luka Jovic
Ra sân: Nemanja Maksimovic
Ra sân: Nemanja Maksimovic
70'
Aleksandar Katai
Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
71'
83'
Kenny Mclean
Ra sân: John McGinn
Ra sân: John McGinn
83'
Oliver McBurnie
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
87'
Callum Paterson
Ra sân: Ryan christie
Ra sân: Ryan christie
Luka Jovic 1 - 1
Kiến tạo: Filip Mladenovic
Kiến tạo: Filip Mladenovic
90'
Uros Spajic
Ra sân: Stefan Mitrovic
Ra sân: Stefan Mitrovic
108'
117'
Leigh Griffiths
Ra sân: Stephen Odonnell
Ra sân: Stephen Odonnell
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Serbia
Scotland
5
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
0
15
Sút Phạt
10
58%
Kiểm soát bóng
42%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
656
Số đường chuyền
495
79%
Chuyền chính xác
73%
10
Phạm lỗi
15
70
Đánh đầu
70
40
Đánh đầu thành công
30
4
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
9
7
Đánh chặn
6
33
Ném biên
30
4
Corners (Overtime)
1
17
Cản phá thành công
9
16
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
140
Pha tấn công
165
55
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Serbia
3-5-2
4-3-3
Scotland
12
Rajkovic
8
Gudelj
13
Mitrovic
4
Milenkov...
17
Kostic
16
Lukic
20
Savic
6
Maksimov...
22
Lazovic
10
Tadic
9
Mitrovic
1
Marshall
2
Odonnell
5
Gallaghe...
4
Mctomina...
3
Robertso...
8
Jack
7
McGinn
6
Tierney
11
christie
9
Dykes
10
McGregor
Đội hình dự bị
Serbia
Uros Spajic
5
Dusan Vlahovic
15
Mijat Gacinovic
14
Mihailo Ristic
19
Emil Rockov
23
Filip Mladenovic
3
Aleksandar Katai
2
Nemanja Radonjic
7
Aleksandar Kolarov
11
Luka Jovic
18
Marko Grujic
5
Marko Dmitrovic
1
Scotland
2
Liam Palmer
15
Scott McKenna
14
Kenny Mclean
6
Liam Cooper
23
Andrew Considine
17
Stuart Armstrong
12
Jon McLaughlin
21
Craig Gordon
20
Leigh Griffiths
13
Callum Paterson
11
Oliver McBurnie
18
Oliver Burke
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2.67
5.33
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
60.33%
Kiểm soát bóng
59%
10.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
1.6
Bàn thua
2
6
Phạt góc
3.5
1.3
Thẻ vàng
2.1
3.9
Sút trúng cầu môn
2.8
60.5%
Kiểm soát bóng
53.8%
9.6
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Serbia (8trận)
Chủ
Khách
Scotland (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1