Vòng 4
21:30 ngày 22/08/2021
Servette
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 0)
Luzern
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 3
0.93
U 3
0.93
1
1.98
X
3.65
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 1.25
0.98
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Servette Servette
Phút
Luzern Luzern
Timothe Cognat 1 - 0
Kiến tạo: Miroslav Stevanovic
match goal
16'
Alexis Antunes 2 - 0
Kiến tạo: Miroslav Stevanovic
match goal
21'
Gael Clichy match yellow.png
31'
Miroslav Stevanovic 3 - 0
Kiến tạo: Grejohn Kiey
match goal
43'
61'
match yellow.png Filip Ugrinic
Sylvio Ronny Rodelin 4 - 0
Kiến tạo: Dimitri Oberlin
match goal
69'
78'
match goal 4 - 1 Ibrahima Ndiaye
Kiến tạo: Filip Ugrinic
90'
match yellow.png Emini Lorik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Servette Servette
Luzern Luzern
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
6
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
558
 
Số đường chuyền
 
433
6
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Thử thách
 
11
95
 
Pha tấn công
 
87
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
7.67 Sút trúng cầu môn 6
50.33% Kiểm soát bóng 49%
9.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
0.4 Bàn thua 1
7.1 Phạt góc 6.4
2.3 Thẻ vàng 2
5.4 Sút trúng cầu môn 4.9
48.8% Kiểm soát bóng 46.2%
11.8 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Servette (46trận)
Chủ Khách
Luzern (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
3
HT-H/FT-T
4
1
2
5
HT-B/FT-T
3
0
1
2
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
4
5
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
3
HT-B/FT-B
2
7
2
2