Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 03/12/2020
Sevilla
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Chelsea
Địa điểm: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.02
O 2.5
0.95
U 2.5
0.95
1
2.50
X
3.35
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Chelsea Chelsea
8'
match goal 0 - 1 Olivier Giroud
Kiến tạo: Kai Havertz
Nemanja Gudelj match yellow.png
15'
37'
match yellow.png Mateo Kovacic
Oussama Idrissi match yellow.png
42'
43'
match yellow.png Christian Pulisic
54'
match goal 0 - 2 Olivier Giroud
Kiến tạo: Mateo Kovacic
Jules Kounde
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
match change
59'
Lucas Ocampos
Ra sân: Oussama Idrissi
match change
60'
Joan Joan Moreno
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
match change
60'
Munir El Haddadi
Ra sân: Franco Vazquez
match change
66'
67'
match change Hakim Ziyech
Ra sân: Mateo Kovacic
67'
match change Ngolo Kante
Ra sân: Kai Havertz
67'
match change Mason Mount
Ra sân: Christian Pulisic
74'
match goal 0 - 3 Olivier Giroud
Kiến tạo: Ngolo Kante
Oliver Torres
Ra sân: Ivan Rakitic
match change
75'
Sergi Gomez Sola match yellow.png
82'
83'
match pen 0 - 4 Olivier Giroud
84'
match change Timo Werner
Ra sân: Olivier Giroud
85'
match change Billy Gilmour
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
90'
match yellow.png Mason Mount
Joan Joan Moreno match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Hakim Ziyech

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Chelsea Chelsea
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
520
 
Số đường chuyền
 
420
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
74
 
Pha tấn công
 
71
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Lucas Ocampos
33
Alfonso Pastor Vacas
30
Antonio Zarzana
29
Adrián González
21
Oliver Torres
35
Javier Vazquez Lopez
25
Fernando Francisco Reges
12
Jules Kounde
36
Iván Romero
9
Luuk de Jong
11
Munir El Haddadi
8
Joan Joan Moreno
Sevilla Sevilla 4-2-3-1
4-3-3 Chelsea Chelsea
1
Vaclik
4
Rekik
20
Silva
3
Sola
16
Gonzalez
10
Rakitic
6
Gudelj
23
Idrissi
14
Arnaiz
22
Vazquez
15
En-Nesyr...
16
Mendy
28
Azpilicu...
4
Christen...
2
Rudiger
33
Santos
29
Havertz
5
Filho,Jo...
17
Kovacic
20
Hudson-O...
18
3
Giroud
10
Pulisic

Substitutes

14
Fikayo Tomori
9
Tammy Abraham
7
Ngolo Kante
3
Marcos Alonso
22
Hakim Ziyech
13
Wilfredo Caballero
19
Mason Mount
21
Benjamin Chilwell
1
Kepa Arrizabalaga Revuelta
11
Timo Werner
24
Reece James
23
Billy Gilmour
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Lucas Ocampos 5
Alfonso Pastor Vacas 33
Antonio Zarzana 30
Adrián González 29
Oliver Torres 21
Javier Vazquez Lopez 35
Fernando Francisco Reges 25
Jules Kounde 12
Iván Romero 36
Luuk de Jong 9
Munir El Haddadi 11
Joan Joan Moreno 8
Sevilla Chelsea
14 Fikayo Tomori
9 Tammy Abraham
7 Ngolo Kante
3 Marcos Alonso
22 Hakim Ziyech
13 Wilfredo Caballero
19 Mason Mount
21 Benjamin Chilwell
1 Kepa Arrizabalaga Revuelta
11 Timo Werner
24 Reece James
23 Billy Gilmour

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 4
0.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 7.33
4 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 7.67
35.67% Kiểm soát bóng 61%
13.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.7
0.9 Bàn thua 1.6
2.6 Phạt góc 5.6
2.5 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 7.8
40% Kiểm soát bóng 55.3%
12.1 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (42trận)
Chủ Khách
Chelsea (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
8
2
HT-H/FT-T
1
6
7
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
4
7
1
3