Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 14/09/2021
Sevilla 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Red Bull Salzburg
Địa điểm: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 3
1.11
U 3
0.78
1
1.73
X
3.80
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 1.25
1.17
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Diego Santos Silva match yellow.png
12'
15'
match yellow.png Nicolas Seiwald
21'
match pen 0 - 1 Luka Sucic
Youssef En-Nesyri match yellow.png
26'
Ivan Rakitic 1 - 1 match pen
42'
Thomas Delaney
Ra sân: Joan Joan Moreno
match change
46'
Lucas Ocampos
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
match change
46'
Youssef En-Nesyri match yellow.pngmatch red
50'
51'
match change Kamil Piatkowski
Ra sân: Maximilian Wober
Erik Lamela
Ra sân: Alejandro Gomez
match change
58'
Ivan Rakitic match yellow.png
65'
Rafael Mir Vicente
Ra sân: Ivan Rakitic
match change
66'
67'
match change Chukwubuike Adamu
Ra sân: Benjamin Sesko
80'
match change Nicolas Capaldo
Ra sân: Nicolas Seiwald
80'
match change Noah Okafor
Ra sân: Karim Adeyemi
Thomas Delaney match yellow.png
82'
Jesus Navas Gonzalez match yellow.png
84'
84'
match yellow.png Nicolas Capaldo
Gonzalo Montiel
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
match change
88'
90'
match yellow.png Noah Okafor
90'
match yellow.png Mohamed Camara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
394
 
Số đường chuyền
 
433
76%
 
Chuyền chính xác
 
81%
18
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
28
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
23
17
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
23
5
 
Thử thách
 
11
91
 
Pha tấn công
 
120
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Oliver Torres
18
Thomas Delaney
3
Ludwig Augustinsson
11
Munir El Haddadi
5
Lucas Ocampos
2
Gonzalo Montiel
1
Marko Dmitrovic
4
Karim Rekik
33
Alfonso Pastor Vacas
14
Oscar Rodriguez Arnaiz
12
Rafael Mir Vicente
17
Erik Lamela
Sevilla Sevilla 4-3-3
4-3-1-2 Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
13
Bounou
19
Acuna
20
Silva
23
Kounde
16
Gonzalez
10
Rakitic
25
Reges
8
Moreno
24
Gomez
15
En-Nesyr...
7
Suso
18
Kohn
43
Kristens...
22
Solet
39
Wober
17
Ulmer
21
Sucic
19
Camara
13
Seiwald
11
Aaronson
30
Sesko
27
Adeyemi

Substitutes

1
Nico Mantl
33
Alexander Walke
6
Jerome Junior Onguene
7
Nicolas Capaldo
37
Daouda Guindo
9
Chukwubuike Adamu
29
Kilian Ludewig
77
Noah Okafor
4
Kamil Piatkowski
10
Antoine Bernede
95
Bernardo Fernandes da Silva Junior
14
Maurits Kjaergaard
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Oliver Torres 21
Thomas Delaney 18
Ludwig Augustinsson 3
Munir El Haddadi 11
Lucas Ocampos 5
Gonzalo Montiel 2
Marko Dmitrovic 1
Karim Rekik 4
Alfonso Pastor Vacas 33
Oscar Rodriguez Arnaiz 14
Rafael Mir Vicente 12
Erik Lamela 17
Sevilla Red Bull Salzburg
1 Nico Mantl
33 Alexander Walke
6 Jerome Junior Onguene
7 Nicolas Capaldo
37 Daouda Guindo
9 Chukwubuike Adamu
29 Kilian Ludewig
77 Noah Okafor
4 Kamil Piatkowski
10 Antoine Bernede
95 Bernardo Fernandes da Silva Junior
14 Maurits Kjaergaard

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 7.33
43.33% Kiểm soát bóng 57.33%
12 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.8
1.5 Bàn thua 1.1
2.9 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 1.5
3.9 Sút trúng cầu môn 6.4
41.6% Kiểm soát bóng 56.4%
11.7 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (40trận)
Chủ Khách
Red Bull Salzburg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
1
HT-H/FT-T
1
6
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
4
3
0
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
4
5
3
9