Shakhter Soligorsk
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
BATE Borisov
Địa điểm: Shakhtsyor Stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
0.97
-0
0.87
0.87
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.93
0.93
1
2.61
2.61
X
2.85
2.85
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.92
0.92
O
0.75
0.64
0.64
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Shakhter Soligorsk
Phút
BATE Borisov
25'
0 - 1 Pavel Nekhaychik
Kiến tạo: Igor Stasevich
Kiến tạo: Igor Stasevich
30'
Stanislav Dragun
Artem Arkhipov
Ra sân: Junior Kabananga Kalonji
Ra sân: Junior Kabananga Kalonji
53'
Ruslan Khadarkevich
57'
Jasurbek Yakhshiboev
69'
74'
Nemanja Milic
Ra sân: Pavel Nekhaychik
Ra sân: Pavel Nekhaychik
Roman Begunov 1 - 1
Kiến tạo: Artem Arkhipov
Kiến tạo: Artem Arkhipov
81'
81'
Maksim Skavysh
82'
Nikolay Signevich
Ra sân: Maksim Skavysh
Ra sân: Maksim Skavysh
88'
Dmitri Bessmertniy
Ra sân: Stanislav Dragun
Ra sân: Stanislav Dragun
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shakhter Soligorsk
BATE Borisov
10
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
18
Sút Phạt
17
60%
Kiểm soát bóng
40%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
3
Cứu thua
3
86
Pha tấn công
69
88
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Shakhter Soligorsk
BATE Borisov
77
Kendysh
5
Antic
30
Gutor
28
Ivanovic
7
Yakhshib...
32
Kalonji
20
Sachivko
27
Szoke
4
Khadarke...
67
Begunov
19
Podstrel...
35
Chichkan
4
Filipovi...
22
Stasevic...
15
Skavysh
33
Nekhaych...
5
Yablonsk...
21
Filipenk...
18
Willumss...
3
Nastic
32
Filipovi...
8
Dragun
Đội hình dự bị
Shakhter Soligorsk
Aleksandr Selyava
8
Igor Burko
6
Tin Vukmanic
33
Pavel Chesnovskiy
35
Artem Arkhipov
68
Sergey Balanovich
16
Viktor Sotnikov
17
Darko Bodul
10
Maksim Belov
91
Giorgi Diasamidze
11
BATE Borisov
16
Andrey Kudravets
94
HERVAINE MOUKAM
88
Aleksandr Volodko
11
Anton Saroka
26
Nemanja Milic
13
Nikolay Signevich
14
Boris Kopitovic
19
Dmitri Bessmertniy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
3
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
2.67
1
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
3
48%
Kiểm soát bóng
55.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.4
3.5
Phạt góc
4
1.7
Thẻ vàng
1.2
3.9
Sút trúng cầu môn
4.2
34.2%
Kiểm soát bóng
47.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shakhter Soligorsk (16trận)
Chủ
Khách
BATE Borisov (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
1
HT-H/FT-T
3
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
3
0
1
2