Vòng Final
01:40 ngày 07/12/2020
Shamrock Rovers
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Dundalk

90phút [2-2], 120phút [2-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 2.75
1.00
U 2.75
0.82
1
2.15
X
3.35
2
2.84
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.12
O 1
0.75
U 1
1.07

Diễn biến chính

Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Phút
Dundalk Dundalk
Dylan Watts match yellow.png
16'
Joey O'Brien match yellow.png
45'
Aaron Greene 1 - 0
Kiến tạo: Lee Grace
match goal
51'
65'
match yellow.png Gregory Sloggett
69'
match goal 1 - 1 David McMillan
72'
match pen 1 - 2 David McMillan
Liam Scales match yellow.png
73'
Roberto Lopes 2 - 2 match goal
74'
87'
match yellow.png Chris Shields
Graham Burke match yellow.png
98'
105'
match yellow.png Brian Gartland
110'
match goal 2 - 3 Sean Hoare
117'
match goal 2 - 4 David McMillan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Dundalk Dundalk
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
15
 
Sút ra ngoài
 
3
26
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
2
 
Cứu thua
 
6
1
 
Corners (Overtime)
 
2
121
 
Pha tấn công
 
106
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.67
4 Thẻ vàng 3.33
6.67 Sút trúng cầu môn 1.67
58.33% Kiểm soát bóng 48%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.3
0.9 Bàn thua 1.6
6.7 Phạt góc 4
3.2 Thẻ vàng 2.5
5.9 Sút trúng cầu môn 2.4
62% Kiểm soát bóng 46.9%
12.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shamrock Rovers (62trận)
Chủ Khách
Dundalk (60trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
7
10
HT-H/FT-T
9
3
3
4
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
3
10
5
3
HT-B/FT-H
3
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
7
3
5
HT-B/FT-B
2
7
5
4