Shandong Taishan
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Shanghai Port
Địa điểm: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.95
0.95
1
2.00
2.00
X
3.10
3.10
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.13
1.13
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Shandong Taishan
Phút
Shanghai Port
26'
Li Ang
Ra sân: Yu Hai
Ra sân: Yu Hai
Son Joon Ho
39'
Qi Tianyu
Ra sân: Yang Liu
Ra sân: Yang Liu
64'
Jingdao Jin
Ra sân: Xu Xin
Ra sân: Xu Xin
64'
70'
Liu Zhurun
Ra sân: Zhang Huachen
Ra sân: Zhang Huachen
70'
Yang Shiyuan
Ra sân: Mirahmetjan Muzepper
Ra sân: Mirahmetjan Muzepper
Jadson Cristiano Silva de Morais 1 - 0
82'
Liuyu Duan
Ra sân: Tianyu Guo
Ra sân: Tianyu Guo
88'
Ji Xiang
90'
90'
Li Shenglong
Ra sân: He Guan
Ra sân: He Guan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shandong Taishan
Shanghai Port
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
3
8
Sút Phạt
16
51%
Kiểm soát bóng
49%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
1
Cứu thua
1
96
Pha tấn công
109
61
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Shandong Taishan
3-4-3
4-1-4-1
Shanghai Port
14
Lei
5
Zheng
27
Ke
4
Morais
11
Liu
28
Ho
25
Fellaini
37
Xiang
10
Magalhae...
7
Guo
8
Xin
1
Junling
15
Li
28
Guan
21
Hai
11
Wenjun
4
Shenchao
16
Huachen
19
Mooy
8
Junior
25
Muzepper
39
Hu
Đội hình dự bị
Shandong Taishan
Zhechao Chen
20
Delgado Pedro Garcia
19
Liuyu Duan
36
Han Rongze
18
Jingdao Jin
33
Guanxi Li
1
Dai lin
35
Binbin Liu
21
Qi Tianyu
15
Song Long
39
Wang Tong
6
Jianfei Zhao
31
Shanghai Port
6
Cai Huikang
26
Chunxin Chen
12
Wei Chen
22
Du Jia
23
Fu Huan
36
Abraham Halik
2
Li Ang
14
Li Shenglong
33
Liu Zhurun
20
Yang Shiyuan
27
Zhang Wei
18
Zhang Yi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
5.33
3.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5
50.67%
Kiểm soát bóng
60%
16.67
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.2
7.4
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
2
5.8
Sút trúng cầu môn
4.4
50.4%
Kiểm soát bóng
56.4%
13.1
Phạm lỗi
14.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan (2trận)
Chủ
Khách
Shanghai Port (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0