Vòng 1
14:30 ngày 02/11/2020
Shanghai East Asia FC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Jiangsu Suning FC 1

90phút [1-1], 120phút [1-2]

Địa điểm: Suzhou Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.03
O 2.25
0.97
U 2.25
0.85
1
1.96
X
3.20
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.63
O 0.75
0.69
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Shanghai East Asia FC Shanghai East Asia FC
Phút
Jiangsu Suning FC Jiangsu Suning FC
Yang Shiyuan 1 - 0 match goal
25'
Aaron Mooy match yellow.png
27'
Lv Wenjun match yellow.png
39'
45'
match change Ivan Santini
Ra sân: Wakaso Mubarak
45'
match change Zhou Yun
Ra sân: Yang Bo Yu
57'
match red Abduhamit Abdugheni
Cai Huikang
Ra sân: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
match change
61'
62'
match yellow.png Wu Xi
Zhen Wei
Ra sân: Lv Wenjun
match change
65'
Givanildo Vieira De Souza, Hulk
Ra sân: Fu Huan
match change
66'
78'
match goal 1 - 1 Wu Xi
Kiến tạo: Tian YiNong
80'
match change Zhang cheng
Ra sân: Ji Xiang
Yu Hai
Ra sân: Li Shenglong
match change
85'
Marko Arnautovic
Ra sân: He Guan
match change
86'
Ricardo Lopes de Oliveira
Ra sân: Cai Huikang
match change
90'
101'
match change Luo Jing
Ra sân: Citadin Martins Eder
107'
match goal 1 - 2 Luo Jing
Kiến tạo: Alex Teixeira Santos
111'
match change Zhang Xiaobin
Ra sân: Tian YiNong
119'
match yellow.png Alex Teixeira Santos
120'
match yellow.png Ivan Santini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai East Asia FC Shanghai East Asia FC
Jiangsu Suning FC Jiangsu Suning FC
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
452
 
Số đường chuyền
 
378
73%
 
Chuyền chính xác
 
67%
14
 
Phạm lỗi
 
18
5
 
Việt vị
 
2
49
 
Đánh đầu
 
49
23
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
7
30
 
Ném biên
 
34
2
 
Corners (Overtime)
 
4
0
 
Yellow card (Overtime)
 
2
46
 
Cản phá thành công
 
20
17
 
Thử thách
 
39
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
69
 
Pha tấn công
 
80
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Wenjie Lei
3
Yu Rui
6
Cai Huikang
17
Chen Binbin
10
Givanildo Vieira De Souza, Hulk
22
Sun Le
13
Zhen Wei
15
Lin Chuangyi
18
Zhang Yi
7
Marko Arnautovic
21
Yu Hai
9
Ricardo Lopes de Oliveira
Shanghai East Asia FC Shanghai East Asia FC 5-4-1
5-3-2 Jiangsu Suning FC Jiangsu Suning FC
12
Chen
2
Wei
5
Ke
28
Guan
23
Huan
4
Shenchao
8
Junior
20
Shiyuan
19
Mooy
11
Wenjun
14
Shenglon...
1
Chao
20
Abdughen...
27
Yu
13
Filho,Mi...
2
Ang
24
Xiang
22
Xi
3
YiNong
33
Mubarak
23
Eder
10
Santos

Substitutes

5
Zhou Yun
7
Luo Jing
16
Gao Tianyi
32
Zichang Huang
12
Zhang Xiaobin
19
Zhang Yanru
18
Zhang Lingfeng
8
Boyuan Feng
29
Zhang cheng
38
Zhiwei Xie
11
Xie PengFei
26
Ivan Santini
Đội hình dự bị
Shanghai East Asia FC Shanghai East Asia FC
Wenjie Lei 24
Yu Rui 3
Cai Huikang 6
Chen Binbin 17
Givanildo Vieira De Souza, Hulk 10
Sun Le 22
Zhen Wei 13
Lin Chuangyi 15
Zhang Yi 18
Marko Arnautovic 7
Yu Hai 21
Ricardo Lopes de Oliveira 9
Shanghai East Asia FC Jiangsu Suning FC
5 Zhou Yun
7 Luo Jing
16 Gao Tianyi
32 Zichang Huang
12 Zhang Xiaobin
19 Zhang Yanru
18 Zhang Lingfeng
8 Boyuan Feng
29 Zhang cheng
38 Zhiwei Xie
11 Xie PengFei
26 Ivan Santini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.33
8.67 Sút trúng cầu môn 0.67
60.67% Kiểm soát bóng 52.33%
15.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 0.8
5.7 Phạt góc 4.1
2.1 Thẻ vàng 2.1
6.2 Sút trúng cầu môn 3.2
58.3% Kiểm soát bóng 48.4%
15.4 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai East Asia FC (7trận)
Chủ Khách
Jiangsu Suning FC (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0