Vòng 1
18:35 ngày 23/10/2020
Shanghai East Asia FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Shanghai Shenhua

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]

Địa điểm: Suzhou Olympic Sports Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
0.97
O 2.5
0.90
U 2.5
0.92
1
1.48
X
3.90
2
5.30
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.74
O 1
0.90
U 1
0.92

Diễn biến chính

Shanghai East Asia FC Shanghai East Asia FC
Phút
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Cai Huikang match yellow.png
29'
42'
match yellow.png Jiabao Wen
44'
match yellow.png Sun Shilin
Lv Wenjun
Ra sân: Cai Huikang
match change
45'
50'
match yellow.png Zeng Cheng
Givanildo Vieira De Souza, Hulk 1 - 0 match pen
55'
59'
match change Giovanni Andres Moreno Cardona
Ra sân: Bi Jinhao
59'
match change Cao Yunding
Ra sân: Zhang Lu
59'
match change Miller Bolanos
Ra sân: Zhu Baojie
60'
match change Sun Shilin
Ra sân: Alexander Ndoumbou
63'
match yellow.png Yu Hanchao
Yu Hai
Ra sân: Fu Huan
match change
68'
70'
match change Yang Xu
Ra sân: Yu Hanchao
Wang Shenchao match yellow.png
75'
Wei Chen match yellow.png
77'
Li Shenglong
Ra sân: Marko Arnautovic
match change
78'
79'
match yellow.png Eddy Francois
Yu Rui
Ra sân: He Guan
match change
81'
Marko Arnautovic match yellow.png
88'
90'
match goal 1 - 1 Sun Shilin
Kiến tạo: Giovanni Andres Moreno Cardona
109'
match change Zhu Chenjie
Ra sân: Feng Xiaoting
Chen Binbin
Ra sân: Wang Shenchao
match change
111'
Oscar Dos Santos Emboaba Junior match yellow.png
115'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai East Asia FC Shanghai East Asia FC
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
15
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
5
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
6
7
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
381
 
Số đường chuyền
 
402
75%
 
Chuyền chính xác
 
67%
31
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
3
47
 
Đánh đầu
 
47
23
 
Đánh đầu thành công
 
24
8
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
2
34
 
Ném biên
 
25
1
 
Corners (Overtime)
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
21
25
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
130
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Lin Chuangyi
20
Yang Shiyuan
17
Chen Binbin
3
Yu Rui
2
Zhang Wei
21
Yu Hai
13
Zhen Wei
24
Wenjie Lei
40
Chunxin Chen
22
Sun Le
11
Lv Wenjun
14
Li Shenglong
Shanghai East Asia FC Shanghai East Asia FC 4-3-1-2
4-4-2 Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
12
Chen
4
Shenchao
5
Ke
28
Guan
23
Huan
16
Muzepper
6
Huikang
19
Mooy
8
Junior
10
Hulk
7
Arnautov...
19
Cheng
8
Lu
30
Etoundi
6
Xiaoting
38
Wen
32
Francois
7
Ndoumbou
21
Baojie
11
Hanchao
25
Xinli
3
Jinhao

Substitutes

5
Zhu Chenjie
27
Li Shuai
26
Qin Sheng
15
Fidel Martinez
10
Giovanni Andres Moreno Cardona
14
Sun Kai
37
Sun Shilin
31
Miller Bolanos
1
Ma Zhen
23
Bai Jiajun
9
Yang Xu
28
Cao Yunding
Đội hình dự bị
Shanghai East Asia FC Shanghai East Asia FC
Lin Chuangyi 15
Yang Shiyuan 20
Chen Binbin 17
Yu Rui 3
Zhang Wei 2
Yu Hai 21
Zhen Wei 13
Wenjie Lei 24
Chunxin Chen 40
Sun Le 22
Lv Wenjun 11
Li Shenglong 14
Shanghai East Asia FC Shanghai Shenhua
5 Zhu Chenjie
27 Li Shuai
26 Qin Sheng
15 Fidel Martinez
10 Giovanni Andres Moreno Cardona
14 Sun Kai
37 Sun Shilin
31 Miller Bolanos
1 Ma Zhen
23 Bai Jiajun
9 Yang Xu
28 Cao Yunding

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 0.67
8.67 Sút trúng cầu môn 7
60.67% Kiểm soát bóng 55%
15.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 5.5
2.1 Thẻ vàng 1.8
6.2 Sút trúng cầu môn 5.9
58.3% Kiểm soát bóng 46.5%
15.4 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai East Asia FC (8trận)
Chủ Khách
Shanghai Shenhua (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
0
1
0
3