Shanghai Jiading Huilong
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Beijing BeiKong
Địa điểm: Dalian football youth training base
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
1.01
-0.25
0.75
0.75
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.84
0.84
1
3.80
3.80
X
3.40
3.40
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.66
0.66
-0.25
1.11
1.11
O
0.75
0.63
0.63
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Shanghai Jiading Huilong
Phút
Beijing BeiKong
Ular Muhtar 1 - 0
6'
Cao Dong
23'
23'
Wang Weibo
46'
He Dongdong
Ra sân: Jinze Wang
Ra sân: Jinze Wang
46'
Liu Chao
Ra sân: Zhou Xincheng
Ra sân: Zhou Xincheng
Zhuangfei Wu
Ra sân: Wang Zihao
Ra sân: Wang Zihao
49'
Xi Sunbin
50'
Liu Changsheng
Ra sân: Qi Xinlei
Ra sân: Qi Xinlei
54'
65'
Jiakang Yang
Ra sân: Zhang Ran
Ra sân: Zhang Ran
Ular Muhtar 2 - 0
68'
Zhang Dingkang
Ra sân: Ular Muhtar
Ra sân: Ular Muhtar
70'
71'
Gao Yunpeng
Ra sân: Rongda Zhang
Ra sân: Rongda Zhang
89'
Gao Yunpeng
90'
Liu Chao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai Jiading Huilong
Beijing BeiKong
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
20
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
18
98
Pha tấn công
109
22
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Shanghai Jiading Huilong
4-5-1
4-4-2
Beijing BeiKong
1
Jiahao
42
Dong
2
Zihao
6
Haitian
20
Xinlei
7
Sunbin
16
Xiongjie
10
2
Muhtar
14
Shuai
17
Xin
9
Yue
37
Hang
43
Hongshi
4
Keyi
29
Wei
3
Weibo
5
Ran
8
Xincheng
10
Chaolun
42
Zhang
6
Haochen
7
Wang
Đội hình dự bị
Shanghai Jiading Huilong
Chen Minghui
13
Hanfei Gao
23
Ziheng Guo
32
Zhixin Gu
26
Tai Jiang
36
Liu Changsheng
8
Liu Chunlong
28
Lu Jianjun
18
Zhan Shuanglei
21
Hai Sui
19
Zhuangfei Wu
22
Zhang Dingkang
11
Beijing BeiKong
13
Gao Yunpeng
12
He Dongdong
32
Jianfeng Hu
1
Tianle Li
15
Liu Chao
45
Rongkang Niu
18
Zun Wang
22
Yang Fan
16
Jiakang Yang
28
Yang Xudong
19
Zheng Bofan
11
Taihao Zhu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
Bàn thua
1
6
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2
1.33
Sút trúng cầu môn
1
50%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.4
0.9
Bàn thua
1.9
4.9
Phạt góc
2.4
1.7
Thẻ vàng
2.4
2.4
Sút trúng cầu môn
1.3
49.2%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Jiading Huilong (8trận)
Chủ
Khách
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0