Shanxi Chang An Athletic FC
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Meizhou Hakka
Địa điểm: Weinan Sports Center Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.97
0.97
-0.75
0.87
0.87
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.82
0.82
1
4.60
4.60
X
3.45
3.45
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.87
0.87
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Shanxi Chang An Athletic FC
Phút
Meizhou Hakka
Wen Wubin
19'
39'
Chen Guokang
Ra sân: Liang Xueming
Ra sân: Liang Xueming
46'
Igor Torres Sartori
Ra sân: Chisom Egbuchulam
Ra sân: Chisom Egbuchulam
46'
Cui Wei
Ra sân: Xu Lei
Ra sân: Xu Lei
Du Changjie
Ra sân: Gao Kanghao
Ra sân: Gao Kanghao
54'
Ma Junliang
Ra sân: Ding Jie
Ra sân: Ding Jie
54'
Ma Xiaolei
Ra sân: Yang Hao
Ra sân: Yang Hao
63'
Wang Er Zhuo
Ra sân: Yang He
Ra sân: Yang He
72'
Robert Ndip Tambe
Ra sân: Kingsley Onuegbu
Ra sân: Kingsley Onuegbu
72'
74'
Shi Liang
79'
Lu Lin
Ra sân: Shi Liang
Ra sân: Shi Liang
84'
Hong Gui
Ra sân: Lonsana Doumbouya
Ra sân: Lonsana Doumbouya
86'
0 - 1 Lu Lin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanxi Chang An Athletic FC
Meizhou Hakka
5
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
0
Tổng cú sút
3
0
Sút trúng cầu môn
3
52%
Kiểm soát bóng
48%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
77
Pha tấn công
92
27
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Shanxi Chang An Athletic FC
Meizhou Hakka
15
Wubin
10
Onuegbu
19
Hao
37
Kanghao
1
Wang
4
Weipu
9
He
23
Loe
6
Jie
8
Biao
16
Ming
13
Liang
4
Das
32
Lei
22
Yu
8
Xueming
18
Huo
25
zhen
10
Doumbouy...
11
Egbuchul...
7
yI
17
Yang
Đội hình dự bị
Shanxi Chang An Athletic FC
Ma Junliang
26
Su Shun
20
Song Zhenyu
29
Yu shuai
28
Zou You
5
Ma Xiaolei
32
Wang Er Zhuo
13
Robert Ndip Tambe
18
Du Changjie
12
Zhang Yuxuan
24
Hong Li
17
Xu Xu
36
Meizhou Hakka
28
Cai HaoChang
19
Hong Gui
37
Chen Guokang
9
Igor Torres Sartori
3
Li Junfeng
23
Cui Wei
31
Su Shihao
24
Yang Wenji
33
Liu Sheng
5
Lu Lin
27
Li Zhilang
1
Zheng Li
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.5
1.6
Bàn thua
1.5
5.3
Phạt góc
4.3
1.5
Thẻ vàng
1.8
3.2
Sút trúng cầu môn
2.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanxi Chang An Athletic FC (0trận)
Chủ
Khách
Meizhou Hakka (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0