Sheffield United
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Burnley
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.87
2.87
X
3.15
3.15
2
2.41
2.41
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Sheffield United
Phút
Burnley
George Baldock
21'
David McGoldrick 1 - 0
Kiến tạo: Enda Stevens
Kiến tạo: Enda Stevens
24'
John Fleck
38'
46'
Matej Vydra
Ra sân: Josh Brownhill
Ra sân: Josh Brownhill
Chris Basham
65'
70'
Jay Rodriguez
Ra sân: Dwight Mcneil
Ra sân: Dwight Mcneil
Rhian Brewster
Ra sân: Daniel Jebbison
Ra sân: Daniel Jebbison
79'
Phil Jagielka
Ra sân: Ben Osborne
Ra sân: Ben Osborne
83'
88'
Jimmy Dunne
89'
Ashley Barnes
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield United
Burnley
Giao bóng trước
8
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
4
2
Sút Phạt
13
43%
Kiểm soát bóng
57%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
361
Số đường chuyền
482
68%
Chuyền chính xác
72%
11
Phạm lỗi
1
2
Việt vị
1
83
Đánh đầu
83
39
Đánh đầu thành công
44
3
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
8
14
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
16
5
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
102
Pha tấn công
137
49
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Sheffield United
3-4-2-1
4-4-1-1
Burnley
1
Ramsdale
19
Robinson
12
Egan
6
Basham
3
Stevens
4
Fleck
16
Norwood
2
Baldock
23
Osborne
17
McGoldri...
38
Jebbison
25
Norris
2
Lowton
5
Tarkowsk...
34
Dunne
3
Taylor
7
Gudmunds...
18
Westwood
4
Cork
11
Mcneil
8
Brownhil...
9
Wood
Đội hình dự bị
Sheffield United
Kean Bryan
29
Wes Foderingham
18
Zak Brunt
31
John Lundstram
7
Jayden Bogle
20
Max Josef Lowe
13
Phil Jagielka
15
Rhian Brewster
24
William Osula
41
Burnley
10
Ashley Barnes
19
Jay Rodriguez
23
Erik Pieters
45
Anthony Driscoll-Glennon
27
Matej Vydra
15
Bailey Peacock-Farrell
38
Lewis Richardson
31
Richard Nartey
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
29%
Kiểm soát bóng
61%
8.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
3
Bàn thua
2.3
3.9
Phạt góc
3.5
2.1
Thẻ vàng
2
4.5
Sút trúng cầu môn
3.5
37%
Kiểm soát bóng
43.7%
10.3
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United (32trận)
Chủ
Khách
Burnley (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
6
2
7
HT-H/FT-T
1
4
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
2
HT-B/FT-B
7
2
9
2