Sheffield Wednesday
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Nottingham Forest
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.32
2.32
X
3.15
3.15
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Sheffield Wednesday
Phút
Nottingham Forest
Liam Palmer
41'
45'
Lewis Grabban
47'
Ryan Yates
Jordan Rhodes
Ra sân: Andrew Greensmith
Ra sân: Andrew Greensmith
56'
Callum Paterson
61'
66'
Alex Mighten
Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
69'
Anthony Knockaert
74'
Lyle Taylor
Ra sân: Lewis Grabban
Ra sân: Lewis Grabban
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield Wednesday
Nottingham Forest
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
4
10
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
434
Số đường chuyền
424
80%
Chuyền chính xác
81%
12
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
35
Đánh đầu
35
17
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
6
22
Ném biên
20
17
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
12
101
Pha tấn công
95
36
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Sheffield Wednesday
5-4-1
4-2-3-1
Nottingham Forest
1
Westwood
11
Reach
13
Borner
6
Hutchins...
2
Palmer
5
Paterson
7
Harris
10
Bannan
8
Pelupess...
16
Greensmi...
18
Windass
30
Samba
2
Christie
4
Worrall
26
McKenna
5
Ribeiro
37
Garner
22
Yates
28
Knockaer...
18
Dias,Caf...
27
Krovinov...
7
Grabban
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday
Elias Kachunga
45
Osaze Urhoghide
19
Liam Shaw
26
Joe Wildsmith
28
Jordan Rhodes
20
Ciaran Brennan
34
Cheyenne Dunkley
23
Alex Hunt
29
Fisayo Dele-Bashiru
17
Nottingham Forest
20
Michael Dawson
25
Glenn Murray
13
Gaetan Bong
16
Carl Jenkinson
33
Lyle Taylor
8
Jack Colback
17
Alex Mighten
12
Jordan Clifford Smith
6
Loic Mbe Soh
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2.33
6.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
6
45%
Kiểm soát bóng
47.67%
12
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1
1.5
Bàn thua
1.7
6
Phạt góc
4.3
2
Thẻ vàng
2
3.7
Sút trúng cầu môn
4.7
44.2%
Kiểm soát bóng
42.3%
11.7
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday (49trận)
Chủ
Khách
Nottingham Forest (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
8
4
7
HT-H/FT-T
2
8
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
4
4
HT-B/FT-H
4
0
3
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
7
2
HT-B/FT-B
6
2
2
0