Sheffield Wednesday
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Wycombe Wanderers
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.76
0.76
1
2.30
2.30
X
3.20
3.20
2
2.87
2.87
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Sheffield Wednesday
Phút
Wycombe Wanderers
23'
0 - 1 Anis Mehmeti
Kiến tạo: Garath McCleary
Kiến tạo: Garath McCleary
Massimo Luongo
24'
Olamide Shodipo 1 - 1
Kiến tạo: Lee Gregory
Kiến tạo: Lee Gregory
45'
Josh Windass 2 - 1
50'
65'
2 - 2 Jordan Obita
Olamide Shodipo
68'
69'
Daryl Horgan
Ra sân: Anis Mehmeti
Ra sân: Anis Mehmeti
Nathaniel Mendez Laing
Ra sân: Jack Hunt
Ra sân: Jack Hunt
72'
Theo Corbeanu
Ra sân: Olamide Shodipo
Ra sân: Olamide Shodipo
73'
77'
Adebayo Akinfenwa
Ra sân: Sam Vokes
Ra sân: Sam Vokes
Fisayo Dele-Bashiru
Ra sân: Josh Windass
Ra sân: Josh Windass
81'
88'
Sullay KaiKai
Ra sân: Garath McCleary
Ra sân: Garath McCleary
88'
Anthony Stewart
90'
Adebayo Akinfenwa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield Wednesday
Wycombe Wanderers
8
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
2
17
Sút Phạt
11
60%
Kiểm soát bóng
40%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
355
Số đường chuyền
252
64%
Chuyền chính xác
46%
9
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
5
36
Đánh đầu
36
22
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
6
12
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
1
25
Ném biên
25
12
Cản phá thành công
13
17
Thử thách
30
1
Kiến tạo thành bàn
1
87
Pha tấn công
99
61
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Sheffield Wednesday
3-5-2
3-4-1-2
Wycombe Wanderers
1
Peacock-...
13
Paterson
22
Dunkley
34
Brennan
7
Shodipo
11
Windass
10
Bannan
21
Luongo
32
Hunt
9
Gregory
20
Kamberi
13
Stockdal...
5
Stewart
6
Tafazoll...
23
Obita
26
McCarthy
7
Wheeler
8
Thompson
12
McCleary
19
Mehmeti
18
Hanlan
9
Vokes
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday
Joe Wildsmith
28
Saido Berahino
24
Fisayo Dele-Bashiru
17
Jaden Brown
3
Lewis Wing
26
Theo Corbeanu
23
Nathaniel Mendez Laing
41
Wycombe Wanderers
38
Christian Forino Joseph
2
Jack Grimmer
31
Adam Przybek
3
Joseph Mark Jacobson
17
Daryl Horgan
16
Sullay KaiKai
20
Adebayo Akinfenwa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4
45%
Kiểm soát bóng
51.67%
12
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
0.8
6
Phạt góc
3.4
2
Thẻ vàng
1.3
3.7
Sút trúng cầu môn
3.5
44.2%
Kiểm soát bóng
43.3%
11.7
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday (49trận)
Chủ
Khách
Wycombe Wanderers (56trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
8
8
3
HT-H/FT-T
2
8
5
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
3
1
5
4
HT-B/FT-H
4
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
5
HT-B/FT-B
6
2
8
7