Shenyang City Public
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Sichuan Jiuniu
Địa điểm: Dalian football youth training base
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.00
1.00
-1.5
0.84
0.84
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.95
0.95
1
9.50
9.50
X
4.80
4.80
2
1.24
1.24
Hiệp 1
+0.75
0.80
0.80
-0.75
1.04
1.04
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Shenyang City Public
Phút
Sichuan Jiuniu
Dilxat Ablimit
12'
46'
Li Jinqing
Ra sân: Zhou Zheng
Ra sân: Zhou Zheng
50'
0 - 1 Wang Chu
Min Yinhan
Ra sân: Chen Rong
Ra sân: Chen Rong
60'
Dilxat Ablimit 1 - 1
70'
Han Jiabao
Ra sân: Yu Shang
Ra sân: Yu Shang
74'
75'
Muzapar Muhta
Ra sân: Wang Chu
Ra sân: Wang Chu
75'
Xia Dalong
Ra sân: Zhou Dadi
Ra sân: Zhou Dadi
Han Jiabao
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenyang City Public
Sichuan Jiuniu
3
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
9
2
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
9
48
Pha tấn công
100
40
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Shenyang City Public
Sichuan Jiuniu
19
Andong
24
Shang
7
Liu
13
Ablimit
10
Jian
29
Qing
1
Jun
4
Fang
26
Jiaxuan
15
Mutanlli...
28
Rong
19
Xinyu
25
Zheng
27
Chao
7
Xuri
6
Jie
29
Chu
2
XiaoShun
31
Ependi
15
Song
4
kun
8
Dadi
Đội hình dự bị
Shenyang City Public
ChenYu
27
Min Yinhan
35
Baxtiyar Pezila
3
Jiang Feng
31
Gao Tian
22
Han Jiabao
11
Chen.Long
6
Han Tianlin
17
Li Jianhui
14
Ezimet Ekrem
20
Li Xinyu
16
Uros Tomovic
33
Sichuan Jiuniu
32
Song Chen
13
Ma Xiaolei
18
Muzapar Muhta
30
Li Jinqing
3
Chen Fang Zhou
9
Xia Dalong
20
Zhao Shi
33
Yang Lei
37
Wang JiaQi
21
Yi Chen
39
Bowen Li
17
Wang Qi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
3.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
47.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
1.2
4.1
Phạt góc
4.1
1.6
Thẻ vàng
2.6
2.8
Sút trúng cầu môn
5.8
46.6%
Kiểm soát bóng
53.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenyang City Public (7trận)
Chủ
Khách
Sichuan Jiuniu (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1