Shenyang City Public
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Xinjiang Tianshan Leopard
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
0.79
+0.75
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.82
0.82
1
1.57
1.57
X
3.60
3.60
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.79
0.79
+0.25
1.05
1.05
O
1
0.96
0.96
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Shenyang City Public
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
21'
Li Jingrun
22'
Wang Peng
45'
Ma Chao
Ra sân: Wu Chengru
Ra sân: Wu Chengru
Gui Zihan
Ra sân: Wang Congming
Ra sân: Wang Congming
46'
Liu Jiaxin
Ra sân: Ma Jun
Ra sân: Ma Jun
46'
Wang Jingbin
48'
69'
Huang Wenzhuo
Ra sân: Zhang Ao
Ra sân: Zhang Ao
Men Yang
Ra sân: Zhu Shiyu
Ra sân: Zhu Shiyu
69'
Liu Jiaxin
71'
Men Yang
72'
Ning Hao
Ra sân: Wang Jingbin
Ra sân: Wang Jingbin
79'
Yang Jian 1 - 0
85'
88'
Mirzaekber Alimjan
Ra sân: Zhuang Jiajie
Ra sân: Zhuang Jiajie
Wu Linfeng
Ra sân: Qu Xiaohui
Ra sân: Qu Xiaohui
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenyang City Public
Xinjiang Tianshan Leopard
9
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
0
1
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
0
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
47
Pha tấn công
52
38
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Shenyang City Public
Xinjiang Tianshan Leopard
2
Jiawei
24
Junpeng
10
Jian
1
Jun
19
Jingbin
14
Xiaohui
33
Congming
32
Jun
5
Zhengyu
25
Fabo
16
Shiyu
32
Yuandong
38
Peng
18
Jingrun
9
Jiajie
13
Minem
16
Ao
10
Jian
37
Chengru
14
Abdukere...
2
Han
4
Yiming
Đội hình dự bị
Shenyang City Public
Wu Linfeng
34
Gui Zihan
15
Muzepper Muhta
20
Ning Hao
26
Liu Jiaxin
4
Shipeng Gao
21
Xie Weichao
8
Li Zhongting
35
Dong Jian Hong
12
Men Yang
29
Yu Duan
13
Shi Chuansheng
3
Xinjiang Tianshan Leopard
17
Huang Wenzhuo
22
Bebet
25
Muhamet Ghopur
28
Behtiyar Memetimin
7
Abduwal
15
Mijit
5
Mirzaekber Alimjan
3
Ekremjan Eniwar
1
Akramjan Salajidin
11
Danyar Musajan
21
Dilxat Ablimit
12
Ma Chao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
4
3.33
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
1.33
50%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
3.1
4.1
Phạt góc
2.8
1.6
Thẻ vàng
1.6
2.8
Sút trúng cầu môn
2.7
46.6%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenyang City Public (7trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0