Shijiazhuang Kungfu
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Suzhou Dongwu
Địa điểm: Tangshan Nanhu City Football Square NO2
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.66
0.66
O
2
0.88
0.88
U
2
0.88
0.88
1
2.70
2.70
X
2.88
2.88
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.73
0.73
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
0.91
0.91
Diễn biến chính
Shijiazhuang Kungfu
Phút
Suzhou Dongwu
Zhu Hai Wei 1 - 0
3'
9'
Qian Changjie
17'
Yu Longyun
Ge HaiLun
39'
Daniel Zhen Sheng Wong
Ra sân: Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Xiaoheng
46'
46'
Wang Yongxin
Ra sân: Li Xiaoming
Ra sân: Li Xiaoming
Zhu Hai Wei 2 - 0
55'
67'
Xu Chunqing
Ra sân: Qian Changjie
Ra sân: Qian Changjie
67'
Li Haowen
Ra sân: Shi Zhe
Ra sân: Shi Zhe
Zhang Hao
Ra sân: Zhu Hai Wei
Ra sân: Zhu Hai Wei
73'
78'
Tang Chuang
Ra sân: Wu Lei
Ra sân: Wu Lei
Li Zhongyi
Ra sân: Wang Song
Ra sân: Wang Song
86'
He Wei
90'
Li Zhongyi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shijiazhuang Kungfu
Suzhou Dongwu
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
9
93
Pha tấn công
92
30
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Shijiazhuang Kungfu
4-2-3-1
3-5-2
Suzhou Dongwu
17
Jie
2
Chenlian...
4
Kui
6
HaiLun
9
Xiaoheng
10
Yifei
11
2
Wei
13
Wei
14
Huang
24
Luo
33
Song
1
Le
19
Xiaoming
5
Mingfei
29
Zhou
33
Zhe
8
Longyun
31
Changjie
3
Jiawei
21
fucheng
7
Lei
20
Yang
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu
Zhao Chen
12
Liu Tianyang
23
Li Yihao
1
Li Zhongyi
27
Lu Jiabin
19
Mei Jingxuan
26
Ouyang Bang
8
Wang Lingke
30
Daniel Zhen Sheng Wong
20
Zifeng Xie
18
Zhang Hao
16
Suzhou Dongwu
17
Caysar Adiljan
6
Chen Wei
23
Hai Xiaorui
18
Liang Weipeng
28
Li Haowen
27
Liu Hao
12
Li Yanan
9
Tang Chuang
39
Wang Yongxin
16
Xu Chunqing
11
Zhang Jingzhe
4
Yi Zheng
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
9
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
52.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.7
0.8
Bàn thua
1.3
5.6
Phạt góc
6.2
1.8
Thẻ vàng
1.4
4.4
Sút trúng cầu môn
2.8
52.1%
Kiểm soát bóng
48.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shijiazhuang Kungfu (6trận)
Chủ
Khách
Suzhou Dongwu (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0