Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
FC Tokyo
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.35
3.35
X
3.40
3.40
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
0.94
0.94
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
FC Tokyo
Thiago Santos Santana 1 - 0
14'
29'
Takumi Nakamura
Ra sân: Takuya Uchida
Ra sân: Takuya Uchida
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo 2 - 0
Kiến tạo: Keita Nakamura
Kiến tạo: Keita Nakamura
45'
46'
Hirotaka Mita
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
Eiichi Katayama 3 - 0
Kiến tạo: Keita Nakamura
Kiến tạo: Keita Nakamura
49'
55'
Tsuyoshi Watanabe
62'
Shuto ABE
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
62'
Kensuke Nagai
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Yusuke Goto
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
77'
Yosuke Kawai
Ra sân: Keita Nakamura
Ra sân: Keita Nakamura
78'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
78'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
81'
Naoya Fukumori
Ra sân: Ryo Okui
Ra sân: Ryo Okui
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
FC Tokyo
5
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
4
5
Sút Phạt
7
33%
Kiểm soát bóng
67%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
5
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
3
79
Pha tấn công
103
41
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
4-2-3-1
FC Tokyo
37
Gonda
21
Okui
50
Suzuki
5
Santos,V...
18
Souza
10
Junior
20
Nakamura
13
Miyamoto
7
Katayama
9
Santana
23
Suzuki
13
Hatano
14
Uchida
4
Watanabe
3
Morishig...
6
Ogawa
21
Takuya
10
Higashi
27
Tagawa
8
Takahagi
15
Silva
9
Oliveira
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Naoya Fukumori
29
Akira Silvano Disaro
19
Yosuke Kawai
17
Yusuke Goto
14
Kengo Nagai
25
Katsuhiro Nakayama
11
Yugo Tatsuta
2
FC Tokyo
18
Manato Shinada
31
Shuto ABE
32
Joan Oumari
7
Hirotaka Mita
1
Tsuyoshi Kodama
22
Takumi Nakamura
11
Kensuke Nagai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3
56.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
10.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.3
0.8
Bàn thua
1.2
5.5
Phạt góc
4.6
1.6
Thẻ vàng
2
4.3
Sút trúng cầu môn
3.2
53%
Kiểm soát bóng
50.1%
12
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (6trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1