Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
FC Tokyo
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.66
2.66
X
3.15
3.15
2
2.58
2.58
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.92
0.92
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
FC Tokyo
45'
0 - 1 Ryoya Ogawa
Yuta Kamiya
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
56'
61'
0 - 2 Ryoya Ogawa
Kiến tạo: Shuto ABE
Kiến tạo: Shuto ABE
Ryohei Shirasaki
68'
Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
71'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Eiichi Katayama
Ra sân: Eiichi Katayama
72'
Oh Se-Hun
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
72'
76'
0 - 3 Shuto ABE
Kiến tạo: Hotaka Nakamura
Kiến tạo: Hotaka Nakamura
78'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
78'
Yuto Nagatomo
Ra sân: Hotaka Nakamura
Ra sân: Hotaka Nakamura
78'
Shuto ABE Goal awarded
Kenta Nishizawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
80'
83'
Kojiro Yasuda
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
83'
Hirotaka Mita
Ra sân: Ryoma Watanabe
Ra sân: Ryoma Watanabe
90'
Aoki Takuya
Ra sân: Kuryu Matsuki
Ra sân: Kuryu Matsuki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
FC Tokyo
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
4
11
Sút Phạt
9
38%
Kiểm soát bóng
62%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
376
Số đường chuyền
628
9
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
2
82
Pha tấn công
116
58
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
4-1-4-1
FC Tokyo
21
Gonda
29
Yamahara
50
Suzuki
2
Tatsuta
7
Katayama
18
Shirasak...
8
Matsuoka
13
Miyamoto
10
Junior
9
Santana
23
Suzuki
24
Slowik
37
Nakamura
30
Kimoto
3
Morishig...
6
2
Ogawa
10
Higashi
23
Watanabe
31
ABE
44
Matsuki
11
Nagai
9
Oliveira
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo
1
Takeru Kishimoto
15
Akira Ibayashi
38
Ryo Takeuchi
6
Kenta Nishizawa
16
Yuta Kamiya
17
Oh Se-Hun
20
FC Tokyo
13
Go Hatano
29
Makoto Okazaki
5
Yuto Nagatomo
16
Aoki Takuya
45
Kojiro Yasuda
7
Hirotaka Mita
15
Adailton dos Santos da Silva
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4
47.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
11.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
1.2
5.2
Phạt góc
5.3
1.2
Thẻ vàng
1.7
4.8
Sút trúng cầu môn
3.2
52.7%
Kiểm soát bóng
49%
10.7
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (10trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2